Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 05/11
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202401:30
-
Hapoel Haifa 21Maccabi Haifa 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.77O 2.75
0.76U 2.75
1.041
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.02O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
39'0-0Dean David
-
41'0-1Dia Saba (Assist:Dolev Haziza)
-
51'Dramane Salou0-1
-
53'Guy Melamed1-1
-
55'1-1Sean Goldberg
-
62'1-1Ilay Hajaj
-
71'1-1Dia Saba Penalty awarded
-
73'1-2Lior Refaelov
-
80'1-2Abdoulaye Seck
-
82'Orel Dgani1-2
-
84'1-3Dia Saba
-
85'1-3Lior Refaelov
-
90'1-4Xander Severina (Assist:Gadi Kinda)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
312Số đường chuyền433
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
8Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn9
-
-
12Thử thách8
-
-
65Pha tấn công95
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs