Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h00 ngày 29/09
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202400:00
-
Hapoel Jerusalem 14Maccabi Petah Tikva FC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.87U 2.25
0.931
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
27'0-0Mohammed Hindi
-
32'0-0Eyal Golasa
-
36'0-0Eden Shamir Goal Disallowed
-
38'0-0Plamen Galabov
-
43'Andrew Idoko (Assist:Maksim Grechkin)1-0
-
46'Samba Diallo (Assist:Andrew Idoko)2-0
-
54'Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld)3-0
-
62'Andrew Idoko3-0
-
69'3-0Eyal Golasa
-
72'3-0Deinner Quinones
-
82'Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld)4-0
-
88'4-1Or Roizman (Assist:Liran Hazan)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
319Số đường chuyền393
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
6Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn4
-
-
8Thử thách7
-
-
84Pha tấn công69
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs