Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.25X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
12'Nemanja Ljubisavljevic0-0
-
76'0-1Matanel Tadesa (Assist:Stephane Omeonga)
-
82'0-1Iyad Abu Abaid Penalty cancelled
-
83'0-1Kevin Soni
-
90'0-1Matanel Tadesa
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
435Số đường chuyền285
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
6Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
16Thử thách9
-
-
58Pha tấn công52
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs