Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 23h30 ngày 05/10
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:30
-
Maccabi Haifa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
1.00O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.82O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
8'Vital N''Simba0-0
-
25'Mohammed Abu Nil(OW)1-0
-
54'Ilay Feingold1-0
-
62'Dean David2-0
-
69'2-0Ilay Elmkies
-
86'2-0Costas Soteriou
-
90'Dia Saba (Assist:Vital N''Simba)3-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
-
2Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
454Số đường chuyền359
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua9
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
81Pha tấn công64
-
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs