Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Ironi Tiberias 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.45X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
55'Mohammed Hindi0-0
-
62'0-0Jordan Botaka
-
88'0-0Haroon Shapso
-
90'0-0Fares Abu Akel
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút0
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
393Số đường chuyền308
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
11Thử thách13
-
-
92Pha tấn công87
-
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs