Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Ironi Tiberias, 00h30 ngày 30/09
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Ironi Tiberias
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202400:30
-
Ironi Tiberias 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.02O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.18X
5.752
11.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
1.00O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Maccabi Tel Aviv vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
31'Idan Nachmias1-0
-
63'1-1Haroon Shapso (Assist:Shay Konstantini)
-
81'1-1Haroon Shapso
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
618Số đường chuyền238
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn6
-
-
6Thử thách11
-
-
139Pha tấn công77
-
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs