Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 20/10
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202400:30
-
Maccabi Tel Aviv 32Maccabi Haifa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.5
0.67U 2.5
1.101
2.20X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
0.60U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
6'Elad Madmon0-0
-
18'Gavriel Kanichowsky (Assist:Dor Peretz)1-0
-
23'Elad Madmon2-0
-
45'Tyrese Asante2-0
-
60'Osher Davida2-0
-
83'Raz Shlomo2-0
-
88'2-0Mahmoud Jaber
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
259Số đường chuyền495
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn7
-
-
0Woodwork2
-
-
11Thử thách7
-
-
86Pha tấn công94
-
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs