Kết quả AS Roma vs Lazio, 02h45 ngày 06/01
Kết quả AS Roma vs Lazio
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Lazio, 2h45 ngày 06/01
Đối đầu AS Roma vs Lazio
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202502:45
-
AS Roma 42Lazio 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.63X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 19
-
AS Roma vs Lazio: Diễn biến chính
-
10'Lorenzo Pellegrini (Assist:Alexis Saelemaekers)1-0
-
18'Alexis Saelemaekers2-0
-
32'2-0Mario Gila
-
34'2-0Mattia Zaccagni
-
37'Alexis Saelemaekers2-0
-
41'2-0Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
46'2-0Loum Tchaouna
Gustav Isaksen -
46'2-0Boulaye Dia
Fisayo Dele-Bashiru -
54'2-0Nicolo Rovella
-
67'Stephan El Shaarawy
Alexis Saelemaekers2-0 -
67'Niccolo Pisilli
Lorenzo Pellegrini2-0 -
71'Paulo Dybala2-0
-
72'2-0Boulaye Dia
-
74'Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala2-0 -
74'Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk2-0 -
78'Leandro Daniel Paredes2-0
-
79'2-0Manuel Lazzari
Adam Marusic -
89'2-0Luca Pellegrini
Mattia Zaccagni -
89'2-0Tijjani Noslin
Nuno Tavares -
90'2-0Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
90'Evan Ndicka2-0
-
AS Roma vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-299Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes17Manu Kone56Alexis Saelemaekers21Paulo Dybala11Artem Dovbyk11Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen7Fisayo Dele-Bashiru10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella77Adam Marusic34Mario Gila13Alessio Romagnoli30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
92Stephan El Shaarawy35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli14Eldor Shomurodov18Matìas Soulè Malvano28Enzo Le Fee89Renato Marin59Nicola Zalewski12Saud Abdulhamid22Mario Hermoso Canseco26Samuel Dahl66Buba Sangare70Giorgio De MarziLoum Tchaouna 20Luca Pellegrini 3Manuel Lazzari 29Tijjani Noslin 14Boulaye Dia 19Elseid Hisaj 23Toma Basic 26Samuel Gigot 2Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Gaetano Castrovilli 22Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Lazio: Số liệu thống kê
-
AS RomaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút7
-
-
18Sút Phạt12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
272Số đường chuyền541
-
-
82%Chuyền chính xác93%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
18Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn9
-
-
7Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass33
-
-
46Pha tấn công118
-
-
7Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | B T B T H B |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 2 | 23 | B T B T H T |
11 | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H T B H H |
12 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
13 | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H H B T H |
14 | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 19 | T B B B T H |
15 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 17 | T B B B B T |
18 | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 17 | H B T B B H |
19 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
20 | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 10 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation