Kết quả Sampdoria vs Pisa, 01h30 ngày 30/12
Kết quả Sampdoria vs Pisa
Đối đầu Sampdoria vs Pisa
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Pisa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202401:30
-
Sampdoria 20Pisa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.40X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Pisa
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Sampdoria vs Pisa: Diễn biến chính
-
43'0-0Malthe Hojholt
-
46'0-0Gabriele Piccinini
Malthe Hojholt -
52'0-0Marius Marin
-
55'0-0Giovanni Bonfanti
-
58'0-0Adrian Rusu
Giovanni Bonfanti -
66'0-0Pietro Beruatto
Arturo Calabresi -
70'0-1Matteo Tramoni (Assist:Stefano Moreo)
-
71'Simone Leonardi
Massimo Coda0-1 -
71'Ronaldo Vieira
Alessandro Bellemo0-1 -
76'Estanis Pedrola
Melle Meulensteen0-1 -
82'Fabio Borini
Gennaro Tutino0-1 -
82'Nicholas Ioannou0-1
-
82'Matteo Ricci
Gerard Yepes0-1 -
87'0-1Jan Mlakar
Matteo Tramoni -
88'0-1Oliver Abildgaard
Stefano Moreo -
90'Ronaldo Vieira0-1
-
Sampdoria vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-5-222Simone Ghidotti72Davide Veroli17Melle Meulensteen5Alessandro Pio Riccio44Nicholas Ioannou15Ebenezer Akinsanmiro28Gerard Yepes7Alessandro Bellemo18Lorenzo Venuti10Gennaro Tutino9Massimo Coda45Alexander Lin32Stefano Moreo11Matteo Tramoni15Idrissa Toure8Malthe Hojholt6Marius Marin3Samuele Angori33Arturo Calabresi5Simone Canestrelli94Giovanni Bonfanti47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
80Leonardo Benedetti16Fabio Borini21Simone Giordano14Pajtim Kasami34Simone Leonardi11Estanis Pedrola8Matteo Ricci84Nikola Sekulov33Marco Silvestri4Ronaldo Vieira1Paolo Vismara31Stipe VulikicOliver Abildgaard 28Alessandro Arena 30Pietro Beruatto 20Nicholas Bonfanti 9Zan Jevsenak 74Leonardo Loria 22Jan Mlakar 7Olimpiu Vasile Morutan 80David Nicolas Andrade 1Gabriele Piccinini 36Adrian Rusu 17Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Pisa: Số liệu thống kê
-
SampdoriaPisa
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
22Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
418Số đường chuyền280
-
-
76%Chuyền chính xác63%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công29
-
-
9Đánh chặn4
-
-
26Ném biên23
-
-
7Thử thách10
-
-
17Long pass28
-
-
104Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation