Kết quả Sampdoria vs Parma, 02h30 ngày 20/01
Kết quả Sampdoria vs Parma
Nhận định dự đoán Sampdoria vs Parma, lúc 02h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Sampdoria vs Parma
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202402:30
-
Sampdoria 10Parma 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Parma
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 21
-
Sampdoria vs Parma: Diễn biến chính
-
39'0-0Gianluca Di Chiara Penalty awarded
-
41'0-1Dennis Man
-
44'0-2Valentin Mihaila (Assist:Dennis Man)
-
60'Kristoffer Askildsen
Matteo Ricci0-2 -
61'Agustin Alvarez Martinez
Petar Stojanovic0-2 -
61'Antonio Barreca
Nicola Murru0-2 -
67'0-2Gabriel Charpentier
Ange-Yoan Bonny -
67'0-2Adrian Benedyczak
Valentin Mihaila -
69'0-3Nahuel Estevez (Assist:Gabriel Charpentier)
-
74'Valerio Verre0-3
-
75'0-3Hernani Azevedo Junior
Simon Sohm -
77'Samuel Lukisa
Manuel De Luca0-3 -
78'0-3Leandro Chichizola
-
85'0-3Anthony Partipilo
Dennis Man -
85'0-3Wylan Cyprien
Adrian Bernabe Garcia
-
Sampdoria vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria4-3-2-11Filip Stankovic29Nicola Murru33Facundo Gonzalez87Daniele Ghilardi40Petar Stojanovic21Simone Giordano28Gerard Yepes8Matteo Ricci10Valerio Verre23Fabio Depaoli9Manuel De Luca13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man10Adrian Bernabe Garcia28Valentin Mihaila8Nahuel Estevez19Simon Sohm15Enrico Del Prato4Botond Balogh77Gianluca Di Chiara3Yordan Osorio1Leandro Chichizola
- Đội hình dự bị
-
19Agustin Alvarez Martinez5Kristoffer Askildsen3Antonio Barreca39Francesco Conti38Lorenzo Costantino77Marco Delle Monache32Stefano Girelli20Antonio La Gumina44Simone Leonardi43Samuel Lukisa6Simone Panada22Nicola RavagliaAdrian Benedyczak 7Drissa Camara 23Gabriel Charpentier 9Alessandro Circati 39Antonio-Mirko Colak 17Edoardo Corvi 40Woyo Coulibaly 26Wylan Cyprien 64Antoine Hainaut 20Hernani Azevedo Junior 27Anthony Partipilo 21Martin Turk 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloFabio Pecchia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Parma: Số liệu thống kê
-
SampdoriaParma
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
558Số đường chuyền435
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn10
-
-
9Thử thách11
-
-
118Pha tấn công89
-
-
88Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation