Kết quả Brescia vs Cremonese, 01h30 ngày 01/10
Kết quả Brescia vs Cremonese
Đối đầu Brescia vs Cremonese
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202401:30
-
Brescia 43Cremonese 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
Brescia vs Cremonese: Diễn biến chính
-
6'Michele Besaggio1-0
-
13'Andrea Cistana1-0
-
34'Gennaro Borrelli2-0
-
36'2-0Dennis Johnsen
-
38'2-0Marco Nasti
-
39'Matthias Verreth3-0
-
42'Ante Matej Juric3-0
-
46'3-0Jari Vandeputte
Franco Vazquez -
46'3-0Manuel De Luca
Dennis Johnsen -
61'Gabriele Moncini
Ante Matej Juric3-0 -
61'Massimo Bertagnoli
Giacomo Olzer3-0 -
67'3-0Tommaso Barbieri
Leonardo Sernicola -
70'3-1Marco Nasti (Assist:Jari Vandeputte)
-
71'3-1Charles Pickel
Zan Majer -
71'3-1Cristian Buonaiuto
Luca Zanimacchia -
74'Niccolo Corrado
Michele Besaggio3-1 -
81'3-2Cristian Buonaiuto
-
86'3-2Jari Vandeputte
-
86'Matthias Verreth3-2
-
87'Patrick Nuamah
Gennaro Borrelli3-2 -
90'Lorenzo Dickmann3-2
-
Brescia vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia3-5-1-11Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni15Andrea Cistana39Michele Besaggio27Giacomo Olzer6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli24Lorenzo Dickmann7Ante Matej Juric29Gennaro Borrelli99Marco Nasti11Dennis Johnsen98Luca Zanimacchia20Franco Vazquez37Zan Majer18Michele Collocolo17Leonardo Sernicola26Valentin Antov42Lorenzo Moretti15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci26Massimo Bertagnoli9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason16Trent Buhagiar5Gabriele Calvani19Niccolo Corrado21Riccardo Fogliata11Gabriele Moncini20Patrick Nuamah4Fabrizio Paghera32Andrea PapettiTommaso Barbieri 4Federico Bonazzoli 90Cristian Buonaiuto 10Federico Ceccherini 23Manuel De Luca 9Andreas Jungdal 22Tommaso Milanese 62Charles Pickel 6Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21Jari Vandeputte 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
BresciaCremonese
-
9Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt19
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
239Số đường chuyền445
-
-
67%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
19Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách8
-
-
29Long pass31
-
-
85Pha tấn công100
-
-
36Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation