Kết quả Catanzaro vs Frosinone, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Catanzaro vs Frosinone
Đối đầu Catanzaro vs Frosinone
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Catanzaro 20Frosinone 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
1.04U 2.5
0.671
2.28X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Catanzaro vs Frosinone: Diễn biến chính
-
46'Enrico Brignola
Tommaso Cassandro0-0 -
53'Pietro Iemmello0-0
-
59'Filippo Pittarello
Andrea LA Mantia0-0 -
61'0-0Fallou Sene
Luigi Canotto -
67'Marco D Alessandro
Mattia Compagnon0-0 -
67'Jacopo Petriccione
Riccardo Pagano0-0 -
71'0-0Giorgi Kvernadze
-
73'0-0Ebrima Darboe
Matteo Cichella -
73'0-0Luca Garritano
Isak Vural -
74'Nicolo Brighenti0-0
-
82'0-0Ebrima Darboe
-
86'Tommaso Biasci
Simone Pontisso0-0 -
87'0-0Giuseppe Ambrosino
Giorgi Kvernadze
-
Catanzaro vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti7Mattia Compagnon8Ilias Koutsoupias20Simone Pontisso24Riccardo Pagano84Tommaso Cassandro9Pietro Iemmello19Andrea LA Mantia27Luigi Canotto17Giorgi Kvernadze20Anthony Oyono Omva Torque37Kevin Barcella64Matteo Cichella8Isak Vural3Riccardo Marchizza4Davide Biraschi30Ilario Monterisi79Gabriele Bracaglia31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
4Matias Antonini Lui28Tommaso Biasci17Enrico Brignola45Nicolo Buso27Andrea Ceresoli80Mamadou Coulibaly70Marco D Alessandro1Andrea Dini10Jacopo Petriccione90Filippo Pittarello29Demba Seck3Riccardo TuricchiaGiuseppe Ambrosino 10Tjas Begic 11Davide Bettella 18Alejandro Cichero 9Ebrima Darboe 55Luca Garritano 16Gelli Francesco 14Fares Ghedjemis 7Mateus Lusuardi 47Jeremy Oyono 21Fallou Sene 99Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
CatanzaroFrosinone
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút1
-
-
18Sút Phạt17
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
553Số đường chuyền312
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên21
-
-
12Thử thách9
-
-
33Long pass14
-
-
126Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation