Kết quả Cremonese vs Frosinone, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Cremonese vs Frosinone
Đối đầu Cremonese vs Frosinone
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Cremonese 21Frosinone 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Cremonese vs Frosinone: Diễn biến chính
-
24'Michele Castagnetti0-0
-
27'0-0Davide Bettella
Davide Biraschi -
42'0-0Riccardo Marchizza
-
55'Franco Vazquez (Assist:Luca Ravanelli)1-0
-
63'1-0Tjas Begic
Anthony Oyono Omva Torque -
63'1-0Giuseppe Ambrosino
Isak Vural -
72'1-0Luigi Canotto
Gabriele Bracaglia -
72'1-0Luca Garritano
Gelli Francesco -
74'Manuel De Luca
Cristian Buonaiuto1-0 -
74'Charles Pickel
Michele Collocolo1-0 -
79'Tommaso Barbieri
Luca Zanimacchia1-0 -
79'Zan Majer
Franco Vazquez1-0 -
90'Jari Vandeputte
Michele Castagnetti1-0 -
90'Federico Bonazzoli1-0
-
Cremonese vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese4-4-21Andrea Fulignati17Leonardo Sernicola5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti26Valentin Antov20Franco Vazquez18Michele Collocolo19Michele Castagnetti98Luca Zanimacchia90Federico Bonazzoli10Cristian Buonaiuto9Alejandro Cichero17Giorgi Kvernadze20Anthony Oyono Omva Torque8Isak Vural64Matteo Cichella14Gelli Francesco3Riccardo Marchizza4Davide Biraschi30Ilario Monterisi79Gabriele Bracaglia31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
4Tommaso Barbieri23Federico Ceccherini9Manuel De Luca22Andreas Jungdal37Zan Majer62Tommaso Milanese42Lorenzo Moretti99Marco Nasti6Charles Pickel3Giacomo Quagliata21Gianluca Saro27Jari VandeputteGiuseppe Ambrosino 10Kevin Barcella 37Tjas Begic 11Davide Bettella 18Luigi Canotto 27Luca Garritano 16Filippo Grosso 36Jeremy Oyono 21Fallou Sene 99Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
CremoneseFrosinone
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt25
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
480Số đường chuyền339
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn2
-
-
12Ném biên22
-
-
6Thử thách11
-
-
23Long pass26
-
-
97Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation