Kết quả Frosinone vs Pisa, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Frosinone vs Pisa
Đối đầu Frosinone vs Pisa
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Pisa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Frosinone 3 10Pisa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Pisa
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Frosinone vs Pisa: Diễn biến chính
-
5'Alejandro Cichero0-0
-
5'Alejandro Cichero Card changed0-0
-
32'0-0Adrian Rusu
-
36'0-0Alexander Lin
-
45'Riccardo Marchizza0-0
-
46'0-0Arturo Calabresi
Adrian Rusu -
46'Giorgi Kvernadze
Fares Ghedjemis0-0 -
46'0-0Nicholas Bonfanti
Alexander Lin -
58'0-0Emanuel Vignato
Malthe Hojholt -
58'0-0Samuele Angori
Pietro Beruatto -
63'Davide Biraschi0-0
-
72'Luca Garritano
Isak Vural0-0 -
81'0-0Jan Mlakar
Stefano Moreo -
86'0-0Samuele Angori
-
87'Kevin Barcella
Ebrima Darboe0-0 -
87'Jeremy Oyono
Anthony Oyono Omva Torque0-0 -
90'Kevin Barcella0-0
-
Frosinone vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-5-231Michele Cerofolini79Gabriele Bracaglia30Ilario Monterisi4Davide Biraschi3Riccardo Marchizza8Isak Vural55Ebrima Darboe14Gelli Francesco20Anthony Oyono Omva Torque9Alejandro Cichero7Fares Ghedjemis45Alexander Lin30Alessandro Arena32Stefano Moreo36Gabriele Piccinini6Marius Marin8Malthe Hojholt20Pietro Beruatto17Adrian Rusu4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
10Giuseppe Ambrosino37Kevin Barcella11Tjas Begic18Davide Bettella27Luigi Canotto16Luca Garritano17Giorgi Kvernadze77Jose Machin Dicombo47Mateus Lusuardi21Jeremy Oyono13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw SzyminskiOliver Abildgaard 28Samuele Angori 3Giovanni Bonfanti 94Nicholas Bonfanti 9Arturo Calabresi 33Zan Jevsenak 74Leonardo Loria 22Jan Mlakar 7David Nicolas Andrade 1Idrissa Toure 15Matteo Tramoni 11Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Pisa: Số liệu thống kê
-
FrosinonePisa
-
4Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
19Sút Phạt13
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
227Số đường chuyền485
-
-
63%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách4
-
-
22Long pass24
-
-
76Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation