Kết quả Palermo vs A.C. Reggiana 1919, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Palermo vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Palermo vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Palermo gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Palermo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.73X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Palermo vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
15'Claudio Gome (Assist:Federico Di Francesco)1-0
-
26'Thomas Henry2-0
-
46'2-0Manolo Portanova
Natan Girma -
48'2-0Lorenzo Ignacchiti
-
50'2-0Manuel Marras
-
65'Ionut Nedelcearu
Rayyan Baniya2-0 -
65'Aljosa Vasic
Valerio Verre2-0 -
66'2-0Matteo Maggio
Lorenzo Ignacchiti -
66'2-0Orji Okwonkwo
Luca Vido -
66'2-0Antonio Vergara
Manuel Marras -
72'Kristoffer Lund Hansen
Pietro Ceccaroni2-0 -
73'Jeremy Le Douaron
Thomas Henry2-0 -
75'Claudio Gome2-0
-
78'2-0Stefano Pettinari
Leo Stulac -
86'Alessio Buttaro
Roberto Insigne2-0
-
Palermo vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo4-1-4-11Sebastiano Desplanches32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya23Salim Diakite6Claudio Gome17Federico Di Francesco26Valerio Verre8Jacopo Segre11Roberto Insigne20Thomas Henry10Luca Vido25Lorenzo Ignacchiti80Natan Girma7Manuel Marras6Leo Stulac5Alessandro Sersanti15Riccardo Fiamozzi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi24Alessandro Fontanarosa22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah25Alessio Buttaro7Francesco Di Mariano21Jeremy Le Douaron3Kristoffer Lund Hansen18Ionut Nedelcearu12Manfredi Nespola29Patryk Peda27Niccolo Pierozzi10Filippo Ranocchia46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicLuca Cigarini 8Lorenzo Libutti 17Matteo Maggio 27Edoardo Motta 1Yannis Nahounou 87Orji Okwonkwo 18Stefano Pettinari 23Manolo Portanova 90Tobias Reinhart 16Mario Sampirisi 31Oliver Urso 29Antonio Vergara 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
PalermoA.C. Reggiana 1919
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt20
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
426Số đường chuyền396
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn9
-
-
12Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
28Long pass21
-
-
99Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation