Kết quả Pisa vs Catanzaro, 02h30 ngày 31/10
Kết quả Pisa vs Catanzaro
Đối đầu Pisa vs Catanzaro
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:30
-
Pisa 40Catanzaro 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.83X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Pisa vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
18'0-0Filippo Pittarello
-
53'Nicholas Bonfanti0-0
-
54'0-0Ilias Koutsoupias
Simone Pontisso -
55'Alexander Lin
Oliver Abildgaard0-0 -
55'Gabriele Piccinini
Nicholas Bonfanti0-0 -
55'0-0Mattia Compagnon
Marco D Alessandro -
61'Arturo Calabresi0-0
-
65'0-0Andrea LA Mantia
Filippo Pittarello -
65'Stefano Moreo
Emanuel Vignato0-0 -
65'Adrian Rusu
Arturo Calabresi0-0 -
74'0-0Mamadou Coulibaly
-
79'0-0Riccardo Pagano
Mamadou Coulibaly -
79'0-0Demba Seck
Pietro Iemmello -
80'Alessandro Arena
Jan Mlakar0-0 -
87'Marius Marin0-0
-
90'0-0Marco Pompetti
-
90'Antonio Caracciolo0-0
-
Pisa vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-347Adrian Semper5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo33Arturo Calabresi3Samuele Angori28Oliver Abildgaard6Marius Marin15Idrissa Toure7Jan Mlakar9Nicholas Bonfanti10Emanuel Vignato90Filippo Pittarello9Pietro Iemmello80Mamadou Coulibaly21Marco Pompetti20Simone Pontisso84Tommaso Cassandro23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini70Marco D Alessandro22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
30Alessandro Arena20Pietro Beruatto94Giovanni Bonfanti8Malthe Hojholt74Zan Jevsenak70Mattia Leoncini45Alexander Lin22Leonardo Loria32Stefano Moreo1David Nicolas Andrade36Gabriele Piccinini17Adrian RusuMatias Antonini Lui 4Tommaso Biasci 28Enrico Brignola 17Nicolo Buso 45Andrea Ceresoli 27Mattia Compagnon 7Andrea Dini 1Ilias Koutsoupias 8Andrea LA Mantia 19Riccardo Pagano 24Demba Seck 29Riccardo Turicchia 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
PisaCatanzaro
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút1
-
-
14Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
438Số đường chuyền370
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
11Thử thách13
-
-
112Pha tấn công65
-
-
69Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation