Kết quả Cremonese vs Empoli, 23h30 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202323:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.04O 2.25
0.81U 2.25
0.991
2.33X
3.182
2.73Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Empoli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2022-2023 » vòng 30
-
Cremonese vs Empoli: Diễn biến chính
-
4'Cyriel Dessers (Assist:Leonardo Sernicola)1-0
-
15'Leonardo Sernicola1-0
-
40'1-0Sebastian Walukiewicz
Koni De Winter -
52'Emanuel Aiwu
Luka Lochoshvili1-0 -
62'1-0Nicolo Cambiaghi
Roberto Piccoli -
62'1-0Petar Stojanovic
Tyronne Ebuehi -
67'David Okereke
Cyriel Dessers1-0 -
67'Marco Benassi
Pablo Manuel Galdames1-0 -
78'1-0Liam Henderson
Filippo Bandinelli -
79'1-0Mattia Destro
Jacopo Fazzini -
85'Giacomo Quagliata
Frank Cedric Tsadjout1-0
-
Cremonese vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese4-3-1-212Marco Carnesecchi3Emanuele Valeri44Luka Lochoshvili5Johan Felipe Vasquez Ibarra17Leonardo Sernicola19Michele Castagnetti28Souahilo Meite6Charles Pickel27Pablo Manuel Galdames90Cyriel Dessers74Frank Cedric Tsadjout19Francesco Caputo91Roberto Piccoli35Baldanzi Tommaso21Jacopo Fazzini18Razvan Marin25Filippo Bandinelli24Tyronne Ebuehi6Koni De Winter33Sebastiano Luperto65Fabiano Parisi1Samuele Perisan
- Đội hình dự bị
-
4Emanuel Aiwu26Marco Benassi33Giacomo Quagliata77David Okereke20Felix Afena-Gyan24Alex Ferrari10Cristian Buonaiuto23Christian Acella18Paolo Ghiglione13Gianluca Saro45Mouhamadou Sarr99Alberto BassoNicolo Cambiaghi 28Mattia Destro 23Sebastian Walukiewicz 4Petar Stojanovic 30Liam Henderson 8Marko Pjaca 14Duccio Degli Innocenti 20Emanuel Vignato 55Alberto Grassi 5Liberato Cacace 3Lovro ?tubljar 40Nicolas Haas 32Martin Satriano 9Samir Ujkani 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cremonese vs Empoli: Số liệu thống kê
-
CremoneseEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút6
-
-
11Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
281Số đường chuyền588
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
29Đánh đầu23
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
29Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn15
-
-
14Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
29Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công135
-
-
29Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Serie A 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 28 | 6 | 4 | 77 | 28 | 49 | 90 | H T B T H T |
2 | Lazio | 38 | 22 | 8 | 8 | 60 | 30 | 30 | 74 | T B H T T T |
3 | Inter Milan | 38 | 23 | 3 | 12 | 71 | 42 | 29 | 72 | T T T B T T |
4 | AC Milan | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 43 | 21 | 70 | H T B T T T |
5 | Atalanta | 38 | 19 | 7 | 12 | 66 | 48 | 18 | 64 | T B B T B T |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 50 | 38 | 12 | 63 | H B H H B T |
7 | Juventus | 38 | 22 | 6 | 10 | 56 | 33 | 23 | 62 | T T T B B T |
8 | Fiorentina | 38 | 15 | 11 | 12 | 53 | 43 | 10 | 56 | H B T H T T |
9 | Bologna | 38 | 14 | 12 | 12 | 53 | 49 | 4 | 54 | B H H T H T |
10 | Torino | 38 | 14 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 53 | T H T H T B |
11 | Monza | 38 | 14 | 10 | 14 | 48 | 52 | -4 | 52 | H H T T B B |
12 | Udinese | 38 | 11 | 13 | 14 | 47 | 48 | -1 | 46 | H T B B B B |
13 | Sassuolo | 38 | 12 | 9 | 17 | 47 | 61 | -14 | 45 | B H B B H B |
14 | Empoli | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | T T H T H B |
15 | Salernitana | 38 | 9 | 15 | 14 | 48 | 62 | -14 | 42 | H B T H T B |
16 | Lecce | 38 | 8 | 12 | 18 | 33 | 46 | -13 | 36 | B B H H T B |
17 | Spezia | 38 | 6 | 13 | 19 | 31 | 62 | -31 | 31 | B B T H B B |
18 | Verona | 38 | 7 | 10 | 21 | 31 | 59 | -28 | 31 | B T B B H B |
19 | Cremonese | 38 | 5 | 12 | 21 | 36 | 69 | -33 | 27 | H T B B B T |
20 | Sampdoria | 38 | 3 | 10 | 25 | 24 | 71 | -47 | 19 | B B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team