Kết quả Spezia vs Lazio, 01h45 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.94O 2.25
0.84U 2.25
0.961
4.60X
3.482
1.65Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Lazio
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2022-2023 » vòng 30
-
Spezia vs Lazio: Diễn biến chính
-
30'Emmanuel Gyasi0-0
-
33'Ethan Ampadu0-0
-
36'0-1
Ciro Immobile
-
52'0-2
Felipe Anderson Pereira Gomes
-
61'Kevin Agudelo
Mehdi Bourabia0-2 -
62'Daniel Maldini
Emmanuel Gyasi0-2 -
62'Arkadiusz Reca
Dimitrios Nikolaou0-2 -
69'0-2Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ciro Immobile -
71'0-2Danilo Cataldi
-
76'Eldor Shomurodov
Daniele Verde0-2 -
80'0-2Marcos Antonio Silva San
Danilo Cataldi -
81'0-2Marcos Antonio Silva San
-
83'0-2Alessio Romagnoli
-
84'Ethan Ampadu0-2
-
88'0-2Matteo Cancellieri
-
88'0-2Matteo Cancellieri
Mattia Zaccagni -
89'0-3
Marcos Antonio Silva San
-
Spezia vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Spezia4-3-369Bartlomiej Dragowski43Dimitrios Nikolaou4Ethan Ampadu55Przemyslaw Wisniewski27Kelvin Amian Adou6Mehdi Bourabia25Salvatore Esposito8Albin Ekdal11Emmanuel Gyasi18MBala Nzola10Daniele Verde7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile20Mattia Zaccagni21Sergej Milinkovic Savic32Danilo Cataldi10Luis Alberto Romero Alconchel77Adam Marusic4Patricio Gabarron Gil,Patric13Alessio Romagnoli23Elseid Hisaj94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
33Kevin Agudelo30Daniel Maldini13Arkadiusz Reca14Eldor Shomurodov7Jacopo Sala29Mattia Caldara22Federico Marchetti19Raimonds Krollis1Jeroen Zoet72Tio Cipot21Salva Ferrer24Viktor KovalenkoMarcos Antonio Silva San 6Matteo Cancellieri 11Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Mohamed Fares 96Luka Romero 18Toma Basic 88Nicolo Casale 15Marco Bertini 50Manuel Lazzari 29Luca Pellegrini 3Marius Adamonis 31Luis Maximiano 1Stefan Andrei Radu 26Mario Gila 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano AlviniMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Spezia vs Lazio: Số liệu thống kê
-
SpeziaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
598Số đường chuyền550
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
14Đánh đầu4
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn11
-
-
29Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách7
-
-
103Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 28 | 6 | 4 | 77 | 28 | 49 | 90 | H T B T H T |
2 | Lazio | 38 | 22 | 8 | 8 | 60 | 30 | 30 | 74 | T B H T T T |
3 | Inter Milan | 38 | 23 | 3 | 12 | 71 | 42 | 29 | 72 | T T T B T T |
4 | AC Milan | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 43 | 21 | 70 | H T B T T T |
5 | Atalanta | 38 | 19 | 7 | 12 | 66 | 48 | 18 | 64 | T B B T B T |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 50 | 38 | 12 | 63 | H B H H B T |
7 | Juventus | 38 | 22 | 6 | 10 | 56 | 33 | 23 | 62 | T T T B B T |
8 | Fiorentina | 38 | 15 | 11 | 12 | 53 | 43 | 10 | 56 | H B T H T T |
9 | Bologna | 38 | 14 | 12 | 12 | 53 | 49 | 4 | 54 | B H H T H T |
10 | Torino | 38 | 14 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 53 | T H T H T B |
11 | Monza | 38 | 14 | 10 | 14 | 48 | 52 | -4 | 52 | H H T T B B |
12 | Udinese | 38 | 11 | 13 | 14 | 47 | 48 | -1 | 46 | H T B B B B |
13 | Sassuolo | 38 | 12 | 9 | 17 | 47 | 61 | -14 | 45 | B H B B H B |
14 | Empoli | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | T T H T H B |
15 | Salernitana | 38 | 9 | 15 | 14 | 48 | 62 | -14 | 42 | H B T H T B |
16 | Lecce | 38 | 8 | 12 | 18 | 33 | 46 | -13 | 36 | B B H H T B |
17 | Spezia | 38 | 6 | 13 | 19 | 31 | 62 | -31 | 31 | B B T H B B |
18 | Verona | 38 | 7 | 10 | 21 | 31 | 59 | -28 | 31 | B T B B H B |
19 | Cremonese | 38 | 5 | 12 | 21 | 36 | 69 | -33 | 27 | H T B B B T |
20 | Sampdoria | 38 | 3 | 10 | 25 | 24 | 71 | -47 | 19 | B B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team