Kết quả Monza vs AC Milan, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Monza vs AC Milan
Nhận định Monza vs AC Milan, 02h45 ngày 19/2
Đối đầu Monza vs AC Milan
Lịch phát sóng Monza vs AC Milan
Phong độ Monza gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/02/202402:45
-
Monza 44AC Milan 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.87O 2.75
1.01U 2.75
0.871
4.20X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 25
-
Monza vs AC Milan: Diễn biến chính
-
33'Milan Djuric0-0
-
43'Alessandro Sorrentino
Michele Di Gregorio0-0 -
45'Matteo Pessina0-0
-
45'Dany Mota Carvalho (Assist:Andrea Colpani)1-0
-
45'Matteo Pessina2-0
-
46'2-0Rafael Leao
Noah Okafor -
46'2-0Christian Pulisic
Samuel Chimerenka Chukwueze -
46'2-0Tijani Reijnders
Yacine Adli -
51'2-0Luka Jovic Card changed
-
52'2-0Luka Jovic
-
54'2-0Olivier Giroud
Ismael Bennacer -
64'2-1Olivier Giroud (Assist:Christian Pulisic)
-
66'Warren Bondo
Valentín Carboni2-1 -
66'Lorenzo Colombo
Milan Djuric2-1 -
76'Warren Bondo2-1
-
76'Dany Mota Carvalho2-1
-
81'Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho2-1 -
81'Pedro Pedro Pereira
Andrea Colpani2-1 -
83'2-1Matteo Gabbia
-
83'2-1Yunus Musah
Alessandro Florenzi -
88'2-2Christian Pulisic (Assist:Malick Thiaw)
-
90'Lorenzo Colombo (Assist:Matteo Pessina)3-2
-
90'Warren Bondo (Assist:Daniel Maldini)4-2
-
90'Matteo Pessina Goal awarded4-2
-
Monza vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-116Michele Di Gregorio44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo47Dany Mota Carvalho6Roberto Gagliardini32Matteo Pessina19Samuele Birindelli21Valentín Carboni28Andrea Colpani11Milan Djuric15Luka Jovic21Samuel Chimerenka Chukwueze8Ruben Loftus Cheek17Noah Okafor4Ismael Bennacer7Yacine Adli42Alessandro Florenzi28Malick Thiaw46Matteo Gabbia19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
38Warren Bondo9Lorenzo Colombo27Daniel Maldini23Alessandro Sorrentino13Pedro Pedro Pereira7Jose Machin Dicombo77Giorgos Kyriakopoulos5Luca Caldirola20Alessio Zerbin18Davide Bettella2Giulio Donati66Stefano Gori33Dario DAmbrosio8Jean-Daniel Akpa-AkproOlivier Giroud 9Tijani Reijnders 14Rafael Leao 10Yunus Musah 80Christian Pulisic 11Simon Kjaer 24Antonio Mirante 83Davide Bartesaghi 95Marco Sportiello 57Filippo Terracciano 38Jan-Carlo Simic 82Alejandro Jiménez 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
MonzaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút6
-
-
9Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
456Số đường chuyền469
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
25Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
11Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
88Pha tấn công127
-
-
27Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation