Kết quả Salernitana vs Monza, 00h00 ngày 25/02
Kết quả Salernitana vs Monza
Nhận định Salernitana vs Monza, 0h ngày 25/2
Đối đầu Salernitana vs Monza
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202400:00
-
Salernitana 20Monza 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.5
1.12U 2.5
0.771
2.70X
3.002
2.55Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 26
-
Salernitana vs Monza: Diễn biến chính
-
38'Triantafyllos Pasalidis0-0
-
46'0-0Warren Bondo
Andrea Colpani -
48'0-0Pablo Mari Villar
-
61'Jerome Boateng
Konstantinos Manolas0-0 -
61'Loum Tchaouna
Shon Weissman0-0 -
63'0-0Armando Izzo
-
67'0-0Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho -
67'0-0Luca Caldirola
Pablo Mari Villar -
72'Toma Basic0-0
-
73'Boulaye Dia
Toma Basic0-0 -
73'0-0Giorgos Kyriakopoulos
Armando Izzo -
73'Mateusz Legowski
Grigoris Kastanos0-0 -
78'0-1Daniel Maldini (Assist:Roberto Gagliardini)
-
82'0-1Jean-Daniel Akpa-Akpro
Valentín Carboni -
83'0-2Matteo Pessina (Assist:Milan Djuric)
-
87'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Antonio Candreva0-2
-
Salernitana vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana24Marco Pellegrino44Konstantinos Manolas4Triantafyllos Pasalidis3Domagoj Bradaric18Lassana Coulibaly26Toma Basic59Alessandro Zanoli87Antonio Candreva20Grigoris Kastanos14Shon Weissman11Milan Djuric28Andrea Colpani21Valentín Carboni47Dany Mota Carvalho6Roberto Gagliardini32Matteo Pessina19Samuele Birindelli4Armando Izzo22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
33Loum Tchaouna5Jerome Boateng9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy99Mateusz Legowski10Boulaye Dia7Agustin Martegani56Benoit Costil6Junior Sambia11Iron Gomis25Giulio Maggiore55Emanuel Vignato22Chukwubuikem Ikwuemesi62Pasquale AlloccaWarren Bondo 38Giorgos Kyriakopoulos 77Luca Caldirola 5Daniel Maldini 27Jean-Daniel Akpa-Akpro 8Jose Machin Dicombo 7Stefano Gori 66Dario DAmbrosio 33Giulio Donati 2Alessandro Sorrentino 23Alessio Zerbin 20Lorenzo Colombo 9Pedro Pedro Pereira 13Matija Popovic 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Monza: Số liệu thống kê
-
SalernitanaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
360Số đường chuyền518
-
-
87%Chuyền chính xác92%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu29
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn1
-
-
14Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation