Kết quả AC Milan vs Udinese, 23h00 ngày 19/10
Kết quả AC Milan vs Udinese
Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Udinese, 23h00 ngày 19/10
Đối đầu AC Milan vs Udinese
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
AC Milan 2 11Udinese 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.99O 2.75
0.88U 2.75
0.861
1.40X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Udinese
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
AC Milan vs Udinese: Diễn biến chính
-
13'Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Christian Pulisic)1-0
-
29'Tijani Reijnders1-0
-
43'1-0Jaka Bijol
-
45'1-0Kingsley Ehizibue Goal Disallowed
-
46'Yunus Musah
Noah Okafor1-0 -
49'Filippo Terracciano1-0
-
60'1-0Keinan Davis
Iker Bravo Solanilla -
61'1-0Hassane Kamara
Kingsley Ehizibue -
69'1-0Jurgen Ekkelenkamp
Oier Zarraga -
70'1-0Martin Ismael Payero
Sandi Lovric -
73'Tammy Abraham
Alvaro Morata1-0 -
78'Ruben Loftus Cheek
Tammy Abraham1-0 -
81'1-0Brenner Souza da Silva
Jesper Karlstrom -
82'1-0Lorenzo Lucca
-
88'Fikayo Tomori
Samuel Chimerenka Chukwueze1-0 -
89'1-0Hassane Kamara
-
89'Mike Maignan1-0
-
AC Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan42Filippo Terracciano31Starhinja Pavlovic28Malick Thiaw22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana17Noah Okafor11Christian Pulisic21Samuel Chimerenka Chukwueze7Alvaro Morata21Iker Bravo Solanilla17Lorenzo Lucca19Kingsley Ehizibue8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom6Oier Zarraga33Jordan Zemura27Christian Kabasele29Jaka Bijol95Souleymane Isaak Toure40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
80Yunus Musah90Tammy Abraham23Fikayo Tomori8Ruben Loftus Cheek33Davide Bartesaghi96Lorenzo Torriani30Mattia Liberali57Marco Sportiello10Rafael Leao20Alejandro JimenezMartin Ismael Payero 5Brenner Souza da Silva 22Jurgen Ekkelenkamp 32Keinan Davis 9Hassane Kamara 11Rui Modesto 77Lautaro Gianetti 30Enzo Ebosse 23Damian Pizarro 99James Abankwah 4Matteo Palma 16Daniele Padelli 93Razvan Sava 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Udinese: Số liệu thống kê
-
AC MilanUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
335Số đường chuyền411
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
3Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
32Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
14Ném biên13
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass24
-
-
63Pha tấn công87
-
-
31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation