Kết quả AS Roma vs Udinese, 23h00 ngày 22/09
Kết quả AS Roma vs Udinese
Nhận định, soi kèo AS Roma vs Udinese, 23h ngày 22/9
Đối đầu AS Roma vs Udinese
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202423:00
-
AS Roma 23Udinese 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.92O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.66X
4.302
4.30Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
AS Roma vs Udinese: Diễn biến chính
-
3'0-0Lorenzo Lucca
-
19'Artem Dovbyk (Assist:Stephan El Shaarawy)1-0
-
31'Niccolo Pisilli1-0
-
39'1-0Thomas Kristensen
-
46'1-0Keinan Davis
Lorenzo Lucca -
49'Paulo Dybala2-0
-
60'Leandro Daniel Paredes
Niccolo Pisilli2-0 -
63'2-0Sandi Lovric
Jurgen Ekkelenkamp -
64'2-0Jordan Zemura
Hassane Kamara -
69'Baldanzi Tommaso
Lorenzo Pellegrini2-0 -
70'Baldanzi Tommaso3-0
-
75'3-0Iker Bravo Solanilla
Florian Thauvin -
75'3-0Souleymane Isaak Toure
Christian Kabasele -
80'Bryan Cristante3-0
-
83'Mario Hermoso Canseco
Stephan El Shaarawy3-0 -
83'Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala3-0 -
83'Manu Kone
Bryan Cristante3-0
-
AS Roma vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-1-199Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini92Stephan El Shaarawy7Lorenzo Pellegrini61Niccolo Pisilli4Bryan Cristante19Zeki Celik21Paulo Dybala11Artem Dovbyk17Lorenzo Lucca10Florian Thauvin22Brenner Souza da Silva19Kingsley Ehizibue25Jesper Karlstrom32Jurgen Ekkelenkamp11Hassane Kamara27Christian Kabasele29Jaka Bijol31Thomas Kristensen40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes18Matìas Soulè Malvano17Manu Kone35Baldanzi Tommaso22Mario Hermoso Canseco98Mathew Ryan15Mats Hummels12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinSandi Lovric 8Iker Bravo Solanilla 21Jordan Zemura 33Keinan Davis 9Souleymane Isaak Toure 95Rui Modesto 77Martin Ismael Payero 5Enzo Ebosse 23Damian Pizarro 99Arthur Atta 14James Abankwah 4Matteo Palma 16Daniele Padelli 93Razvan Sava 90Oier Zarraga 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Udinese: Số liệu thống kê
-
AS RomaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt22
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
570Số đường chuyền349
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn1
-
-
12Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass19
-
-
129Pha tấn công53
-
-
48Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation