Kết quả AS Roma vs Venezia, 20h00 ngày 29/09
Kết quả AS Roma vs Venezia
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Venezia FC, 20h00 ngày 29/9
Đối đầu AS Roma vs Venezia
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
AS Roma 12Venezia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.88O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.44X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Venezia
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 6
-
AS Roma vs Venezia: Diễn biến chính
-
39'0-0Jay Idzes
-
44'0-1Joel Pohjanpalo
-
58'Niccolo Pisilli
Manu Kone0-1 -
58'Baldanzi Tommaso
Gianluca Mancini0-1 -
67'0-1Antonio Candela
-
75'Bryan Cristante (Assist:Lorenzo Pellegrini)1-1
-
77'1-1Domen Crnigoj
Gaetano Pio Oristanio -
77'1-1Magnus Kofoed Andersen
Hans Nicolussi Caviglia -
77'1-1Issa Doumbia
Mikael Egill Ellertsson -
80'Leandro Daniel Paredes
Lorenzo Pellegrini1-1 -
83'Niccolo Pisilli (Assist:Leandro Daniel Paredes)2-1
-
84'2-1Christian Gytkaer
Antonio Candela -
85'Mario Hermoso Canseco
Matìas Soulè Malvano2-1 -
85'2-1Antonio Raimondo
Joel Pohjanpalo -
90'Bryan Cristante2-1
-
AS Roma vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini92Stephan El Shaarawy4Bryan Cristante17Manu Kone19Zeki Celik7Lorenzo Pellegrini18Matìas Soulè Malvano11Artem Dovbyk20Joel Pohjanpalo77Mikael Egill Ellertsson11Gaetano Pio Oristanio7Francesco Zampano14Hans Nicolussi Caviglia6Gianluca Busio5Ridgeciano Haps27Antonio Candela30Michael Svoboda4Jay Idzes1Jesse Joronen
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli22Mario Hermoso Canseco21Paulo Dybala98Mathew Ryan15Mats Hummels12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinChristian Gytkaer 9Magnus Kofoed Andersen 38Antonio Raimondo 45Issa Doumbia 97Domen Crnigoj 22Franco Carboni 79Joel Schingtienne 25Bruno Bertinato 12Marin Sverko 33Matteo Grandi 23Filip Stankovic 35Richie Sagrado 21Saad El Haddad 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Venezia: Số liệu thống kê
-
AS RomaVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút6
-
-
15Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
579Số đường chuyền251
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
24Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass20
-
-
149Pha tấn công55
-
-
68Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation