Kết quả Atalanta vs Monza, 02h45 ngày 31/10
Kết quả Atalanta vs Monza
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs AC Monza, 2h45 ngày 31/10
Đối đầu Atalanta vs Monza
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:45
-
Atalanta 22Monza 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.13+1.5
0.78O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Monza
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
Atalanta vs Monza: Diễn biến chính
-
46'Lazar Samardzic
Ademola Lookman0-0 -
46'0-0Milan Djuric
Mirko Maric -
54'Berat Djimsiti0-0
-
56'Sead Kolasinac0-0
-
57'Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri0-0 -
57'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Raoul Bellanova0-0 -
66'Nicolo Zaniolo
Charles De Ketelaere0-0 -
70'Lazar Samardzic (Assist:Mateo Retegui)1-0
-
73'1-0Gianluca Caprari
Samuele Vignato -
73'1-0Mattia Valoti
Matteo Pessina -
73'1-0Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho -
77'1-0Daniel Maldini
-
82'1-0Luca Caldirola
-
86'1-0Omari Nathan Forson
Dario DAmbrosio -
88'Davide Zappacosta (Assist:Lazar Samardzic)2-0
-
90'2-0Mattia Valoti
-
90'Odilon Kossounou
Mateo Retegui2-0
-
Atalanta vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac4Isak Hien19Berat Djimsiti22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon16Raoul Bellanova11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere32Mateo Retegui24Mirko Maric47Dany Mota Carvalho80Samuele Vignato13Pedro Pedro Pereira32Matteo Pessina42Alessandro Bianco77Giorgos Kyriakopoulos33Dario DAmbrosio22Pablo Mari Villar5Luca Caldirola30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
7Juan Guillermo Cuadrado Bello77Davide Zappacosta10Nicolo Zaniolo24Lazar Samardzic3Odilon Kossounou8Mario Pasalic6Ibrahim Sulemana27Marco Palestra2Rafael Toloi31Francesco Rossi28Rui Pedro dos Santos Patricio5Ben GodfreyMilan Djuric 11Mattia Valoti 27Gianluca Caprari 10Daniel Maldini 14Omari Nathan Forson 20Armando Izzo 4Patrick Ciurria 84Semuel Pizzignacco 21Andrea Carboni 44Andrea Mazza 69Nicolo Postiglione 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Monza: Số liệu thống kê
-
AtalantaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
524Số đường chuyền465
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
21Ném biên26
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
145Pha tấn công81
-
-
79Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation