Kết quả Cagliari vs Napoli, 23h00 ngày 15/09
Kết quả Cagliari vs Napoli
Nhận định, soi kèo Cagliari vs Napoli, 23h ngày 15/9
Đối đầu Cagliari vs Napoli
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202423:00
-
Cagliari 10Napoli 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.86U 2.5
1.021
4.33X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Napoli
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 4
-
Cagliari vs Napoli: Diễn biến chính
-
18'0-1Giovanni Di Lorenzo (Assist:Romelu Lukaku)
-
42'0-1Stanislav Lobotka
-
46'Ndary Adopo
Alessandro Deiola0-1 -
57'0-1Romelu Lukaku
-
59'Nadir Zortea
Gianluca Gaetano0-1 -
59'Kingstone Mutandwa
Paulo Azzi0-1 -
64'0-1Mathias Olivera
Leonardo Spinazzola -
66'0-2Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Romelu Lukaku)
-
70'0-3Romelu Lukaku (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
-
74'0-3Scott Mctominay
Khvicha Kvaratskhelia -
74'0-3Billy Gilmour
Stanislav Lobotka -
74'0-3Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
75'Yerry Fernando Mina Gonzalez0-3
-
77'Antoine Makoumbou
Razvan Marin0-3 -
78'Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli0-3 -
81'0-3David Neres Campos
Matteo Politano -
90'0-4Alessandro Buongiorno (Assist:David Neres Campos)
-
Cagliari vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-122Simone Scuffet6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa3Tommaso Augello14Alessandro Deiola18Razvan Marin37Paulo Azzi70Gianluca Gaetano77Zito Luvumbo91Roberto Piccoli11Romelu Lukaku21Matteo Politano77Khvicha Kvaratskhelia30Pasquale Mazzocchi99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka37Leonardo Spinazzola22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
8Ndary Adopo19Nadir Zortea80Kingstone Mutandwa29Antoine Makoumbou30Leonardo Pavoletti1Giuseppe Ciocci71Alen Sherri33Adam Obert23Mateusz Wieteska24Jose Luis Palomino21Jakub Jankto97Mattia Felici10Nicolas Viola9Gianluca LapadulaMathias Olivera 17Billy Gilmour 6Scott Mctominay 8Giovanni Pablo Simeone 18David Neres Campos 7Nikita Contini 14Elia Caprile 25Juan Guilherme Nunes Jesus 5Rafa Marin 16Michael Folorunsho 90Alessio Zerbin 23Cyril Ngonge 26Giacomo Raspadori 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Napoli: Số liệu thống kê
-
CagliariNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt27
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
413Số đường chuyền415
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
22Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
43Đánh đầu27
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
10Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
20Long pass12
-
-
96Pha tấn công90
-
-
40Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation