Kết quả Fiorentina vs Monza, 23h30 ngày 01/09
Kết quả Fiorentina vs Monza
Nhận định Fiorentina vs Monza, 23h30 ngày 1/9
Đối đầu Fiorentina vs Monza
Lịch phát sóng Fiorentina vs Monza
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202423:30
-
Fiorentina 22Monza 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.44X
3.802
7.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 3
-
Fiorentina vs Monza: Diễn biến chính
-
18'0-1Milan Djuric (Assist:Pedro Pedro Pereira)
-
20'0-1Matteo Pessina
-
23'Rolando Mandragora0-1
-
32'0-2Daniel Maldini (Assist:Giorgos Kyriakopoulos)
-
45'Moise Keane (Assist:Luca Ranieri)1-2
-
58'Cristian Kouame
Lucas Beltran1-2 -
58'Edoardo Bove
Rolando Mandragora1-2 -
63'1-2Andrea Petagna
Milan Djuric -
63'1-2Roberto Gagliardini
Gianluca Caprari -
69'Yacine Adli
Danilo Cataldi1-2 -
69'1-2Samuele Vignato
Daniel Maldini -
69'Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani1-2 -
76'1-2Armando Izzo
-
78'1-2Dario DAmbrosio
Pedro Pedro Pereira -
79'Lucas Martinez Quarta
Pietro Comuzzo1-2 -
79'1-2Luca Caldirola
Andrea Carboni -
82'1-2Andrea Petagna
-
90'Robin Gosens (Assist:Yacine Adli)2-2
-
90'2-2Roberto Gagliardini
-
90'Domilson Cordeiro dos Santos2-2
-
Fiorentina vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-4-2-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo21Robin Gosens32Danilo Cataldi8Rolando Mandragora2Domilson Cordeiro dos Santos9Lucas Beltran23Andrea Colpani20Moise Keane11Milan Djuric14Daniel Maldini10Gianluca Caprari13Pedro Pedro Pereira32Matteo Pessina38Warren Bondo77Giorgos Kyriakopoulos4Armando Izzo22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
28Lucas Martinez Quarta5Marin Pongracic24Amir Richardson11Nanitamo Jonathan Ikone29Yacine Adli4Edoardo Bove65Fabiano Parisi7Riccardo Sottil43David De Gea Quintana99Cristian Kouame33Michael Kayode30Tommaso Martinelli60Eddy KouadioMirko Maric 24Andrea Mazza 69Semuel Pizzignacco 21Alessandro Bianco 42Samuele Vignato 80Roberto Gagliardini 6Stefano Sensi 12Dario DAmbrosio 33Luca Caldirola 5Mattia Valoti 27Andrea Petagna 37Omari Nathan Forson 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Monza: Số liệu thống kê
-
FiorentinaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
24Sút Phạt15
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
349Số đường chuyền183
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn1
-
-
8Ném biên6
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
36Long pass18
-
-
127Pha tấn công52
-
-
53Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation