Kết quả Genoa vs AS Roma, 17h30 ngày 15/09
Kết quả Genoa vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Genoa vs AS Roma, 17h30 ngày 15/9
Đối đầu Genoa vs AS Roma
Lịch phát sóng Genoa vs AS Roma
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:30
-
Genoa 11AS Roma 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.14O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.75X
3.252
2.60Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs AS Roma
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 4
-
Genoa vs AS Roma: Diễn biến chính
-
37'0-1Artem Dovbyk
-
43'0-1Artem Dovbyk Goal awarded
-
45'0-1Niccolo Pisilli
-
46'Vitor Oliveira
Alessandro Vogliacco0-1 -
46'Ruslan Malinovskyi
Morten Thorsby0-1 -
50'0-1Mario Hermoso Canseco
Alexis Saelemaekers -
62'0-1Lorenzo Pellegrini
Niccolo Pisilli -
62'0-1Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala -
62'0-1Zeki Celik
Stephan El Shaarawy -
65'0-1Lorenzo Pellegrini
-
70'Koni De Winter0-1
-
80'Emil Bohinen
Milan Badelj0-1 -
80'Jeff Ekhator
Caleb Ekuban0-1 -
81'0-1Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk -
90'Koni De Winter (Assist:Vitor Oliveira)1-1
-
90'1-1Eldor Shomurodov
-
Genoa vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-295Pierluigi Gollini22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter14Alessandro Vogliacco3Aaron Caricol32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby20Stefano Sabelli18Caleb Ekuban19Andrea Pinamonti11Artem Dovbyk21Paulo Dybala92Stephan El Shaarawy17Manu Kone4Bryan Cristante61Niccolo Pisilli56Alexis Saelemaekers23Gianluca Mancini5Evan Ndicka3Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
17Ruslan Malinovskyi9Vitor Oliveira8Emil Bohinen21Jeff Ekhator1Nicola Leali39Daniele Sommariva69Honest Ahanor33Alan Matturro27Alessandro Marcandalli73Patrizio Masini55Federico AccorneroMario Hermoso Canseco 22Zeki Celik 19Baldanzi Tommaso 35Lorenzo Pellegrini 7Eldor Shomurodov 14Mathew Ryan 98Renato Marin 89Mats Hummels 15Saud Abdulhamid 12Samuel Dahl 26Buba Sangare 66Leandro Daniel Paredes 16Matìas Soulè Malvano 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
GenoaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
383Số đường chuyền418
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
16Ném biên24
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass24
-
-
86Pha tấn công80
-
-
57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation