Kết quả Monza vs Bologna, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Monza vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Monza vs Bologna, 19h00 ngày 22/9
Đối đầu Monza vs Bologna
Lịch phát sóng Monza vs Bologna
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Monza 31Bologna 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.95X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Monza vs Bologna: Diễn biến chính
-
18'Andrea Carboni0-0
-
24'0-1Kacper Urbanski (Assist:Charalampos Lykogiannis)
-
42'Armando Izzo0-1
-
43'Milan Djuric1-1
-
46'1-1Sam Beukema
Nicolo Casale -
51'1-1Jhon Janer Lucumi
-
71'1-1Samuel Iling
Jens Odgaard -
71'Gianluca Caprari
Dany Mota Carvalho1-1 -
71'Omari Nathan Forson
Daniel Maldini1-1 -
78'1-1Stefan Posch
Lorenzo De Silvestri -
78'1-1Nikola Moro
Kacper Urbanski -
80'1-2Santiago Thomas Castro (Assist:Remo Freuler)
-
81'Mirko Maric
Milan Djuric1-2 -
81'Warren Bondo
Armando Izzo1-2 -
85'Pablo Mari Villar1-2
-
85'1-2Santiago Thomas Castro
-
88'Dario DAmbrosio
Pedro Pedro Pereira1-2
-
Monza vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo77Giorgos Kyriakopoulos42Alessandro Bianco32Matteo Pessina13Pedro Pedro Pereira14Daniel Maldini47Dany Mota Carvalho11Milan Djuric21Jens Odgaard9Santiago Thomas Castro11Dan Ndoye82Kacper Urbanski8Remo Freuler20Michel Aebischer29Lorenzo De Silvestri15Nicolo Casale26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
24Mirko Maric38Warren Bondo33Dario DAmbrosio10Gianluca Caprari20Omari Nathan Forson27Mattia Valoti69Andrea Mazza21Semuel Pizzignacco52Nicolo Postiglione53Endris ScaramelliStefan Posch 3Nikola Moro 6Sam Beukema 31Samuel Iling 14Benjamin Dominguez 30Martin Erlic 5Riccardo Orsolini 7Giovanni Fabbian 80Nicola Bagnolini 23Thijs Dallinga 24Lukasz Skorupski 1Juan Miranda 33Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Bologna: Số liệu thống kê
-
MonzaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút4
-
-
17Sút Phạt23
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
391Số đường chuyền539
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn6
-
-
20Ném biên12
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass21
-
-
88Pha tấn công111
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation