Kết quả Monza vs Venezia, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Monza vs Venezia
Nhận định, Soi kèo Monza vs Venezia, 21h00 ngày 27/10
Đối đầu Monza vs Venezia
Lịch phát sóng Monza vs Venezia
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Monza 4 12Venezia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.26X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Venezia
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Monza vs Venezia: Diễn biến chính
-
15'0-1Mikael Egill Ellertsson (Assist:Gaetano Pio Oristanio)
-
23'Giorgos Kyriakopoulos (Assist:Pedro Pedro Pereira)1-1
-
39'1-2Michael Svoboda (Assist:Magnus Kofoed Andersen)
-
44'Milan Djuric (Assist:Giorgos Kyriakopoulos)2-2
-
50'Dany Mota Carvalho2-2
-
51'2-2Gianluca Busio
-
60'Dario DAmbrosio
Pedro Pedro Pereira2-2 -
60'Alessandro Bianco
Gianluca Caprari2-2 -
64'2-2Giorgio Altare
Ridgeciano Haps -
64'2-2Hans Nicolussi Caviglia
Joseph Alfred Duncan -
72'2-2Christian Gytkaer
Joel Pohjanpalo -
72'2-2John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio -
76'2-2Francesco Zampano
-
76'Warren Bondo2-2
-
78'Daniel Maldini
Matteo Pessina2-2 -
80'Warren Bondo2-2
-
84'Mattia Valoti
Dany Mota Carvalho2-2 -
89'2-2Antonio Raimondo
Gianluca Busio -
90'Milan Djuric2-2
-
Monza vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo77Giorgos Kyriakopoulos38Warren Bondo32Matteo Pessina13Pedro Pedro Pereira10Gianluca Caprari47Dany Mota Carvalho11Milan Djuric20Joel Pohjanpalo11Gaetano Pio Oristanio6Gianluca Busio7Francesco Zampano32Joseph Alfred Duncan38Magnus Kofoed Andersen77Mikael Egill Ellertsson4Jay Idzes30Michael Svoboda5Ridgeciano Haps35Filip Stankovic
- Đội hình dự bị
-
14Daniel Maldini42Alessandro Bianco33Dario DAmbrosio27Mattia Valoti24Mirko Maric69Andrea Mazza21Semuel Pizzignacco80Samuele Vignato84Patrick Ciurria5Luca Caldirola20Omari Nathan Forson52Nicolo PostiglioneChristian Gytkaer 9John Yeboah Zamora 10Giorgio Altare 15Hans Nicolussi Caviglia 14Antonio Raimondo 45Franco Carboni 79Joel Schingtienne 25Bruno Bertinato 12Jesse Joronen 1Antonio Candela 27Matteo Grandi 23Issa Doumbia 97Domen Crnigoj 22Richie Sagrado 21Saad El Haddad 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Venezia: Số liệu thống kê
-
MonzaVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
347Số đường chuyền416
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
51Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
16Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass23
-
-
88Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation