Kết quả Parma vs Lazio, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Parma vs Lazio
Nhận định, Soi kèo Parma vs Lazio, 21h00 ngày 1/12
Đối đầu Parma vs Lazio
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Parma 43Lazio 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 3
0.94U 3
0.921
3.50X
3.802
1.91Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
Parma vs Lazio: Diễn biến chính
-
2'0-0Nicolo Rovella Goal Disallowed
-
6'Dennis Man1-0
-
30'1-0Nicolo Rovella
-
33'Mandela Keita1-0
-
45'1-0Mario Gila
-
45'Ange-Yoan Bonny1-0
-
46'Nahuel Estevez
Mandela Keita1-0 -
46'Gabriel Charpentier
Ange-Yoan Bonny1-0 -
46'1-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Fisayo Dele-Bashiru -
53'Anas Haj Mohamed (Assist:Gabriel Charpentier)2-0
-
57'Nahuel Estevez2-0
-
64'Botond Balogh2-0
-
65'2-0Loum Tchaouna
Gustav Isaksen -
70'Drissa Camara
Anas Haj Mohamed2-0 -
71'Antoine Hainaut
Giovanni Leoni2-0 -
80'2-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
81'Adrian Benedyczak
Matteo Cancellieri2-1 -
81'2-1Adam Marusic
Manuel Lazzari -
89'2-1Tijjani Noslin
Nicolo Rovella -
90'Enrico Del Prato (Assist:Gabriel Charpentier)3-1
-
90'3-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
Parma vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri4Botond Balogh46Giovanni Leoni15Enrico Del Prato19Simon Sohm16Mandela Keita22Matteo Cancellieri61Anas Haj Mohamed98Dennis Man13Ange-Yoan Bonny18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella7Fisayo Dele-Bashiru29Manuel Lazzari34Mario Gila13Alessio Romagnoli3Luca Pellegrini94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
8Nahuel Estevez9Gabriel Charpentier20Antoine Hainaut7Adrian Benedyczak23Drissa Camara1Leandro Chichizola5Lautaro Valenti27Hernani Azevedo Junior26Woyo Coulibaly40Edoardo Corvi77Gianluca Di Chiara28Valentin Mihaila11Pontus AlmqvistLoum Tchaouna 20Adam Marusic 77Tijjani Noslin 14Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Samuel Gigot 2Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Patricio Gabarron Gil,Patric 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Lazio: Số liệu thống kê
-
ParmaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt17
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
232Số đường chuyền560
-
-
68%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
34Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
7Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên26
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass33
-
-
77Pha tấn công133
-
-
29Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation