Kết quả Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/09
Kết quả Parma vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/9
Đối đầu Parma vs Udinese
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202423:30
-
Parma 2 12Udinese 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.45X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 4
-
Parma vs Udinese: Diễn biến chính
-
2'Enrico Del Prato (Assist:Valentin Mihaila)1-0
-
38'1-0Lautaro Gianetti
-
43'Ange-Yoan Bonny (Assist:Dennis Man)2-0
-
46'2-0Jurgen Ekkelenkamp
Martin Ismael Payero -
46'2-0Christian Kabasele
Lautaro Gianetti -
49'2-1Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara)
-
55'Mandela Keita
Matteo Cancellieri2-1 -
62'Mandela Keita2-1
-
66'2-1Oier Zarraga
Sandi Lovric -
66'2-1Keinan Davis
Lorenzo Lucca -
68'2-2Florian Thauvin (Assist:Keinan Davis)
-
70'Pontus Almqvist
Dennis Man2-2 -
70'Hernani Azevedo Junior
Simon Sohm2-2 -
73'Mandela Keita2-2
-
77'2-3Florian Thauvin
-
79'2-3Florian Thauvin Goal awarded
-
84'2-3Kingsley Ehizibue
-
85'2-3Brenner Souza da Silva
Florian Thauvin -
87'2-3Keinan Davis
-
88'Antoine Hainaut
Botond Balogh2-3 -
88'Drissa Camara
Valentin Mihaila2-3
-
Parma vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-11Leandro Chichizola26Woyo Coulibaly39Alessandro Circati4Botond Balogh15Enrico Del Prato19Simon Sohm10Adrian Bernabe Garcia22Matteo Cancellieri28Valentin Mihaila98Dennis Man13Ange-Yoan Bonny10Florian Thauvin17Lorenzo Lucca8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom5Martin Ismael Payero19Kingsley Ehizibue31Thomas Kristensen29Jaka Bijol30Lautaro Gianetti11Hassane Kamara40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
16Mandela Keita27Hernani Azevedo Junior11Pontus Almqvist20Antoine Hainaut23Drissa Camara40Edoardo Corvi60Manuel Moretta3Yordan Osorio46Giovanni Leoni5Lautaro Valenti77Gianluca Di Chiara61Anas Haj MohamedChristian Kabasele 27Jurgen Ekkelenkamp 32Oier Zarraga 6Keinan Davis 9Brenner Souza da Silva 22Daniele Padelli 93Razvan Sava 90James Abankwah 4Souleymane Isaak Toure 95Enzo Ebosse 23Rui Modesto 77Arthur Atta 14Jordan Zemura 33Iker Bravo Solanilla 21Damian Pizarro 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Udinese: Số liệu thống kê
-
ParmaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
24Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
423Số đường chuyền453
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị4
-
-
18Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
15Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass36
-
-
80Pha tấn công86
-
-
28Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation