Kết quả Venezia vs Genoa, 20h00 ngày 21/09
Kết quả Venezia vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Venezia FC vs Genoa, 20h00 ngày 21/9
Đối đầu Venezia vs Genoa
Lịch phát sóng Venezia vs Genoa
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:00
-
Venezia 22Genoa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.10X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Venezia vs Genoa: Diễn biến chính
-
30'0-0Koni De Winter
-
50'0-0Andrea Pinamonti
Ruslan Malinovskyi -
57'0-0Mattia Bani
-
58'Joel Pohjanpalo0-0
-
59'0-0Alessandro Zanoli
Stefano Sabelli -
62'0-0Andrea Pinamonti
-
63'Gianluca Busio (Assist:Antonio Candela)1-0
-
68'John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio1-0 -
72'Michael Svoboda1-0
-
79'1-0Morten Thorsby
Morten Frendrup -
79'Marin Sverko
Ridgeciano Haps1-0 -
79'1-0Jeff Ekhator
Caleb Ekuban -
79'Issa Doumbia
Mikael Egill Ellertsson1-0 -
85'Joel Pohjanpalo (Assist:John Yeboah Zamora)2-0
-
88'John Yeboah Zamora2-0
-
89'Domen Crnigoj
Gianluca Busio2-0 -
89'Christian Gytkaer
Joel Pohjanpalo2-0
-
Venezia vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-21Jesse Joronen4Jay Idzes30Michael Svoboda27Antonio Candela5Ridgeciano Haps6Gianluca Busio38Magnus Kofoed Andersen77Mikael Egill Ellertsson7Francesco Zampano11Gaetano Pio Oristanio20Joel Pohjanpalo9Vitor Oliveira18Caleb Ekuban20Stefano Sabelli17Ruslan Malinovskyi47Milan Badelj32Morten Frendrup3Aaron Caricol4Koni De Winter13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra95Pierluigi Gollini
- Đội hình dự bị
-
33Marin Sverko9Christian Gytkaer10John Yeboah Zamora97Issa Doumbia22Domen Crnigoj79Franco Carboni25Joel Schingtienne12Bruno Bertinato45Antonio Raimondo23Matteo Grandi35Filip Stankovic21Richie Sagrado80Saad El HaddadAlessandro Zanoli 59Andrea Pinamonti 19Morten Thorsby 2Jeff Ekhator 21Lior Kasa 53Patrizio Masini 73Alessandro Vogliacco 14Daniele Sommariva 39Nicola Leali 1Emil Bohinen 8Alan Matturro 33Federico Accornero 55Alessandro Marcandalli 27Honest Ahanor 69
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Genoa: Số liệu thống kê
-
VeneziaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút6
-
-
17Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
374Số đường chuyền398
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị7
-
-
32Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn3
-
-
20Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
98Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation