Kết quả Montego Bay Utd vs Portmore United, 06h00 ngày 31/03
Kết quả Montego Bay Utd vs Portmore United
Phong độ Montego Bay Utd gần đây
Phong độ Portmore United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.04O 1.75
0.94U 1.75
0.821
2.37X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.5
0.65U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montego Bay Utd vs Portmore United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Jamaica 2024-2025 » vòng 33
-
Montego Bay Utd vs Portmore United: Diễn biến chính
-
23'Deverow McKenzie0-0
- BXH VĐQG Jamaica
- BXH bóng đá Jamaica mới nhất
-
Montego Bay Utd vs Portmore United: Số liệu thống kê
-
Montego Bay UtdPortmore United
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
34Pha tấn công37
-
-
21Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Jamaica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 30 | 21 | 6 | 3 | 72 | 18 | 54 | 69 | T H T T B H |
2 | Arnett Gardens | 32 | 19 | 10 | 3 | 62 | 27 | 35 | 67 | T H T H T H |
3 | Montego Bay Utd | 33 | 18 | 11 | 4 | 52 | 23 | 29 | 65 | T T H T H H |
4 | Portmore United | 32 | 13 | 13 | 6 | 37 | 20 | 17 | 52 | H T T T B H |
5 | Cavalier FC | 30 | 12 | 13 | 5 | 47 | 34 | 13 | 49 | B T H T B H |
6 | Siti Worley Garden J | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 42 | 10 | 46 | H T T T T H |
7 | Waterhouse FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 39 | -2 | 45 | H B B T T H |
8 | Racing United | 31 | 11 | 11 | 9 | 36 | 36 | 0 | 44 | T T H T B T |
9 | Dunbeholden FC | 33 | 9 | 6 | 18 | 32 | 57 | -25 | 33 | B B B B H B |
10 | Harbour View FC | 33 | 8 | 7 | 18 | 28 | 46 | -18 | 31 | H T B B B T |
11 | Chapelton | 33 | 7 | 9 | 17 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H T T H |
12 | Humble Lions | 33 | 6 | 11 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B T B H T H |
13 | Molynes United | 33 | 7 | 8 | 18 | 32 | 66 | -34 | 29 | H B H B B H |
14 | Vere United | 33 | 5 | 8 | 20 | 28 | 62 | -34 | 23 | T B B B H B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation