Đối đầu Altay FK vs SD Family, 19h00 ngày 01/8
Kết quả Altay FK vs SD Family
Đối đầu Altay FK vs SD Family
Phong độ Altay FK gần đây
Phong độ SD Family gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Altay FK vs SD Family
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay FK vs SD Family trước đây
-
30/05/2024SD Family1 - 2Altay FK0 - 0W
-
26/04/2023SD Family1 - 0Altay FK0 - 0L
-
01/10/2022SD Family4 - 2Altay FK1 - 0L
-
20/07/2021Altay FK2 - 2SD Family1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Altay FK vs SD Family
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs SD Family: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs SD Family: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Kazakhstan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs SD Family: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay FK (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Altay FK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay FK và SD Family trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 39 | T T T T T T |
2 | Kairat Almaty II | 17 | 11 | 1 | 5 | 51 | 28 | 23 | 34 | T T T B T T |
3 | FC Jetisay | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 34 | T H B H T H |
4 | Khan Tengri FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T B T T B |
5 | FK Kaspyi Aktau | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B B B H |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T T H B H |
7 | FK Taraz | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | T B T H B T |
8 | Ekibastuzets | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | B T B T T T |
9 | SD Family | 16 | 7 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 23 | B T T T B B |
10 | Altay FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 18 | 0 | 21 | T H B H T T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B H T H |
12 | Yassy Turkistan | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 13 | B B B B H B |
13 | Akzhayik Oral | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 9 | H B B B T B |
14 | FK Arys | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 41 | -28 | 7 | B B B T B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: