Kết quả FC Kairat Almaty vs FK Aksu, 19h00 ngày 21/10
Kết quả FC Kairat Almaty vs FK Aksu
Đối đầu FC Kairat Almaty vs FK Aksu
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ FK Aksu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202319:00
-
FC Kairat Almaty 24FK Aksu 51
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kairat Almaty vs FK Aksu
-
Sân vận động: Almaty Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 25
-
FC Kairat Almaty vs FK Aksu: Diễn biến chính
-
9'Joao Paulo da Silva Araujo1-0
-
12'1-0Nikola Eskic
-
29'Viktor Vasin1-0
-
40'Shushenachev2-0
-
48'2-0Damir Marat
-
66'Adilet Sadybekov2-0
-
74'3-0
-
80'3-0Tamerlan Agimanov
-
83'3-0Mailson Lima Duarte Lopes
-
89'3-0Ular Zhaksybayev
-
89'4-0
-
90'4-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Kairat Almaty vs FK Aksu: Số liệu thống kê
-
FC Kairat AlmatyFK Aksu
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
104Pha tấn công96
-
-
70Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 21 | 27 | 58 | B B T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 26 | 16 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 53 | T T T B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 26 | 13 | 11 | 2 | 44 | 23 | 21 | 50 | H T H T H H |
4 | FC Kairat Almaty | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 33 | 10 | 44 | T T H H T H |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 11 | 6 | 9 | 25 | 23 | 2 | 39 | H H H B B B |
6 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 36 | H H T B T T |
7 | Tobol Kostanai | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 34 | B H B H H T |
8 | FK Atyrau | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 27 | -3 | 34 | H H H T B H |
9 | Maktaaral | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B H T H |
10 | FC Shakhtyor Karagandy | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 36 | -5 | 29 | B H H T B H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 26 | 8 | 5 | 13 | 27 | 38 | -11 | 29 | H B T B B H |
12 | Okzhetpes | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 27 | T H B T H H |
13 | FK Kaspyi Aktau | 26 | 4 | 8 | 14 | 28 | 44 | -16 | 20 | H B B H H T |
14 | FK Aksu | 26 | 5 | 3 | 18 | 23 | 45 | -22 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team