Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 17h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 25

  • Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính

  • 10'
    Tursynbay goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Yuri Bushman
  • 28'
    1-0
    Erkin Tapalov
  • 50'
    1-0
  • 51'
    1-0
  • 55'
    1-0
    Rafail Ospanov
  • 57'
    Karimov goal 
    2-0
  • 73'
    2-0
  • 82'
    2-0
    Bekzat Shadmanov
  • 84'
    2-1
    goal 
  • 90'
    2-1
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê

  • Maktaaral
    Kyzylzhar Petropavlovsk
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 26 18 4 4 48 21 27 58 B B T T T B
2 Lokomotiv Astana 26 16 5 5 36 24 12 53 T T T B T H
3 FK Aktobe Lento 26 13 11 2 44 23 21 50 H T H T H H
4 FC Kairat Almaty 26 12 8 6 43 33 10 44 T T H H T H
5 Kyzylzhar Petropavlovsk 26 11 6 9 25 23 2 39 H H H B B B
6 Kaisar Kyzylorda 26 10 6 10 31 30 1 36 H H T B T T
7 Tobol Kostanai 26 9 7 10 30 32 -2 34 B H B H H T
8 FK Atyrau 26 8 10 8 24 27 -3 34 H H H T B H
9 Maktaaral 26 8 5 13 29 32 -3 29 T B B H T H
10 FC Shakhtyor Karagandy 26 7 8 11 31 36 -5 29 B H H T B H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 26 8 5 13 27 38 -11 29 H B T B B H
12 Okzhetpes 26 7 6 13 26 37 -11 27 T H B T H H
13 FK Kaspyi Aktau 26 4 8 14 28 44 -16 20 H B B H H T
14 FK Aksu 26 5 3 18 23 45 -22 18 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team