Kết quả Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 17h00 ngày 21/10
Kết quả Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Nhận định Maktaaral Jetisay vs Kyzylzhar Petropavlovsk, vòng 25 VĐQG Kazakhstan 17h00 ngày 21/10/2023
Đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Maktaaral gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202317:00
-
Maktaaral 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 25
-
Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
10'Tursynbay1-0
-
19'1-0Yuri Bushman
-
28'1-0Erkin Tapalov
-
50'1-0
-
51'1-0
-
55'1-0Rafail Ospanov
-
57'Karimov2-0
-
73'2-0
-
82'2-0Bekzat Shadmanov
-
84'2-1
-
90'2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
MaktaaralKyzylzhar Petropavlovsk
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
53Pha tấn công83
-
-
19Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 21 | 27 | 58 | B B T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 26 | 16 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 53 | T T T B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 26 | 13 | 11 | 2 | 44 | 23 | 21 | 50 | H T H T H H |
4 | FC Kairat Almaty | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 33 | 10 | 44 | T T H H T H |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 11 | 6 | 9 | 25 | 23 | 2 | 39 | H H H B B B |
6 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 36 | H H T B T T |
7 | Tobol Kostanai | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 34 | B H B H H T |
8 | FK Atyrau | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 27 | -3 | 34 | H H H T B H |
9 | Maktaaral | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B H T H |
10 | FC Shakhtyor Karagandy | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 36 | -5 | 29 | B H H T B H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 26 | 8 | 5 | 13 | 27 | 38 | -11 | 29 | H B T B B H |
12 | Okzhetpes | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 27 | T H B T H H |
13 | FK Kaspyi Aktau | 26 | 4 | 8 | 14 | 28 | 44 | -16 | 20 | H B B H H T |
14 | FK Aksu | 26 | 5 | 3 | 18 | 23 | 45 | -22 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team