Kết quả TUS Bad Gleichenberg hôm nay, KQ TUS Bad Gleichenberg mới nhất
Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất hôm nay
-
08/06 00:00TUS Bad GleichenbergLASK (Youth)1 - 1Vòng 30
-
01/06 00:001 SC WeizTUS Bad Gleichenberg2 - 0Vòng 29
-
25/05 00:00TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels3 - 2Vòng 28
-
18/05 00:00TUS Bad GleichenbergUnion Gurten1 - 0Vòng 27
-
12/05 00:00TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna0 - 0Vòng 26
-
04/05 00:30Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg 14 - 0Vòng 25
-
27/04 00:00TUS Bad GleichenbergAllerheiligen1 - 1Vòng 24
-
20/04 00:00VocklamarktTUS Bad Gleichenberg 11 - 0Vòng 23
-
22/05 00:00Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg1 - 0
-
01/05 00:00Weinland GamlitzTUS Bad Gleichenberg0 - 1
Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 00:00TUS Bad GleichenbergLASK (Youth)1 - 1Vòng 30
-
01/06 00:001 SC WeizTUS Bad Gleichenberg2 - 0Vòng 29
-
25/05 00:00TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels3 - 2Vòng 28
-
18/05 00:00TUS Bad GleichenbergUnion Gurten1 - 0Vòng 27
-
12/05 00:00TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna0 - 0Vòng 26
-
04/05 00:30Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg 14 - 0Vòng 25
-
27/04 00:00TUS Bad GleichenbergAllerheiligen1 - 1Vòng 24
-
20/04 00:00VocklamarktTUS Bad Gleichenberg 11 - 0Vòng 23
-
22/05 00:00Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg1 - 0
-
01/05 00:00Weinland GamlitzTUS Bad Gleichenberg0 - 1
- Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team