Kết quả FC West Armenia hôm nay, KQ FC West Armenia mới nhất
Kết quả FC West Armenia mới nhất hôm nay
-
15/12 20:00FC NoahFC West Armenia3 - 1Vòng 3
-
03/12 18:00Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1Vòng 19
-
26/11 18:00FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 18
-
09/11 22:00FC West ArmeniaShirak0 - 0Vòng 16
-
06/11 20:00FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0Vòng 15
-
31/10 19:00FC West ArmeniaAlashkert 11 - 0Vòng 14
-
27/10 18:00Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0Vòng 13
-
21/10 22:00FC West ArmeniaUrartu0 - 1Vòng 12
-
17/10 22:00ShirakFC West Armenia1 - 0Vòng 11
-
07/10 22:00FC West ArmeniaGandzasar Kapan 11 - 0Vòng 10
Kết quả FC West Armenia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/12 20:00FC NoahFC West Armenia3 - 1Vòng 3
-
03/12 18:00Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1Vòng 19
-
26/11 18:00FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 18
-
09/11 22:00FC West ArmeniaShirak0 - 0Vòng 16
-
06/11 20:00FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0Vòng 15
-
31/10 19:00FC West ArmeniaAlashkert 11 - 0Vòng 14
-
27/10 18:00Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0Vòng 13
-
21/10 22:00FC West ArmeniaUrartu0 - 1Vòng 12
-
17/10 22:00ShirakFC West Armenia1 - 0Vòng 11
-
07/10 22:00FC West ArmeniaGandzasar Kapan 11 - 0Vòng 10
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải VĐQG Armenia
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation