Kết quả Manly Utd (W) hôm nay, KQ Manly Utd (W) mới nhất
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất hôm nay
-
11/05 14:00Manly Utd NữGladesville Ravens Nữ 12 - 0Vòng 10
-
04/05 11:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 9
-
27/04 14:00Manly Utd NữApia L Tigers Nữ1 - 0Vòng 8
-
21/04 12:30Manly Utd NữNWS Spirit Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
-
06/04 12:00Manly Utd NữNorthern Tigers FC Nữ1 - 1Vòng 5
-
30/03 13:00Aime Rigi NữManly Utd Nữ 11 - 1Vòng 4
-
23/03 13:001 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0Vòng 3
-
16/03 15:10Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 13:00WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0Vòng 1
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 14:00Manly Utd NữGladesville Ravens Nữ 12 - 0Vòng 10
-
04/05 11:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 9
-
27/04 14:00Manly Utd NữApia L Tigers Nữ1 - 0Vòng 8
-
21/04 12:30Manly Utd NữNWS Spirit Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
-
06/04 12:00Manly Utd NữNorthern Tigers FC Nữ1 - 1Vòng 5
-
30/03 13:00Aime Rigi NữManly Utd Nữ 11 - 1Vòng 4
-
23/03 13:001 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0Vòng 3
-
16/03 15:10Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 13:00WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0Vòng 1
- Kết quả Manly Utd (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 23 | T T T T T B |
2 | Manly Utd (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H H T T B T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 21 | T T H B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T B T T T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 16 | 7 | 16 | H T H T B B |
6 | Apia L Tigers (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B B H T |
7 | Bulls Academy (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T B H T T T |
8 | UNSW FC (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 21 | 17 | 4 | 13 | B H T H H B |
9 | WS Wanderers B (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 22 | -7 | 13 | T H T B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B H T H B |
11 | Maca Searle (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 13 | 23 | -10 | 9 | T B B B B T |
12 | University of Sydney (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | B T B H T B |
13 | Aime Rigi (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 7 | B B B B H T |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B B B B |