Kết quả Czarni Sosnowiec (W) hôm nay, KQ Czarni Sosnowiec (W) mới nhất
Kết quả Czarni Sosnowiec (W) mới nhất hôm nay
-
23/04 21:00APLG Gdansk NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 1
-
20/03 01:00Sleza Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1
-
14/02 01:00Unia Lublin WCzarni Sosnowiec Nữ0 - 5
-
16/04 18:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 18
-
11/04 19:00Czarni Sosnowiec NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0Vòng 17
-
22/03 19:00Resovia Rzeszow NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 3Vòng 16
-
16/03 17:001 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3Vòng 15
-
09/03 20:10Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2Vòng 14
-
05/03 22:00Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 0Vòng 13
-
01/03 21:00Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2Vòng 12
Kết quả Czarni Sosnowiec (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/04 18:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 18
-
11/04 19:00Czarni Sosnowiec NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0Vòng 17
-
22/03 19:00Resovia Rzeszow NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 3Vòng 16
-
16/03 17:001 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3Vòng 15
-
09/03 20:10Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2Vòng 14
-
05/03 22:00Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 0Vòng 13
-
01/03 21:00Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2Vòng 12
-
23/04 21:00APLG Gdansk NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 1
-
20/03 01:00Sleza Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1
-
14/02 01:00Unia Lublin WCzarni Sosnowiec Nữ0 - 5
- Kết quả Czarni Sosnowiec (W) mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Czarni Sosnowiec (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs