Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stal Rzeszow hôm nay, KQ Stal Rzeszow mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Kết quả Stal Rzeszow mới nhất hôm nay

Kết quả Stal Rzeszow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/03 18:30
    Piast Gliwice
    Stal Rzeszow
    1 - 0
  • - Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 27/04 19:30
    Ruch Chorzow
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    Vòng 30
  • 23/04 23:00
    Odra Opole
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    Vòng 24
  • 19/04 18:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    2 - 1
    Vòng 29
  • 15/04 00:00
    GKS Tychy
    Stal Rzeszow
    0 - 0
    Vòng 28
  • 10/04 23:00
    1 Stal Rzeszow
    Wisla Plock
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 17:00
    LKS Nieciecza
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    Vòng 26
  • 30/03 22:00
    Stal Rzeszow
    Pogon Siedlce
    1 - 2
    Vòng 25
  • 09/03 23:00
    1 Stal Rzeszow
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 20:30
    1 Warta Poznan
    Stal Rzeszow 1
    0 - 1
    Vòng 22

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation