Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Holstebro BK hôm nay, KQ Holstebro BK mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Holstebro BK mới nhất hôm nay

Kết quả Holstebro BK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch

  • 25/09 23:30
    Holbaek
    Holstebro BK
    1 - 0
  • - Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch

  • 16/11 20:00
    Holstebro BK
    FA 2000
    0 - 1
    Vòng 16
  • 10/11 19:00
    BK Avarta
    Holstebro BK 1
    1 - 0
    Vòng 15
  • 03/11 19:00
    Holstebro BK
    Naesby
    0 - 2
    Vòng 14
  • 26/10 19:00
    Young Boys FD
    Holstebro BK
    0 - 1
    Vòng 13
  • 20/10 18:00
    Holstebro BK
    Odder IGF
    0 - 1
    Vòng 12
  • 12/10 19:00
    Brabrand
    Holstebro BK
    1 - 1
    Vòng 11
  • 05/10 19:00
    Holstebro BK
    Holbaek
    0 - 0
    Vòng 10
  • 28/09 19:00
    Bronshoj
    Holstebro BK
    2 - 0
    Vòng 9
  • 22/09 18:00
    Holstebro BK
    VSK Arhus
    1 - 1
    Vòng 8

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brabrand 16 9 4 3 24 13 11 31 T H T T T T
2 Bronshoj 16 9 3 4 23 13 10 30 T T H B T T
3 VSK Arhus 16 9 1 6 27 22 5 28 T B T B T B
4 Odder IGF 16 8 4 4 30 27 3 28 B T T T B T
5 Naesby 16 8 3 5 30 16 14 27 B T H T H T
6 Holbaek 16 8 2 6 20 15 5 26 T B B B T B
7 Sundby BK 16 5 5 6 16 21 -5 20 T H T T B B
8 BK Avarta 16 6 2 8 14 22 -8 20 B B B T T T
9 FA 2000 16 5 4 7 15 18 -3 19 B T B B B H
10 Young Boys FD 16 3 5 8 13 25 -12 14 T B H T B B
11 Holstebro BK 16 3 4 9 20 29 -9 13 B B H B B H
12 IF Lyseng 16 2 5 9 17 28 -11 11 B T B B H B