Kết quả E.N.Paralimniou hôm nay, KQ E.N.Paralimniou mới nhất
Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất hôm nay
-
07/01 22:00Omonia AradippouE.N.Paralimniou 30 - 0Vòng 17
-
03/01 22:00E.N.ParalimniouOmonia 29is Maiou 12 - 0Vòng 16
-
21/12 22:00Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou1 - 0Vòng 15
-
15/12 23:00APOEL NicosiaE.N.Paralimniou2 - 0Vòng 14
-
06/12 23:00Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0Vòng 13
-
30/11 22:00E.N.ParalimniouAEL Limassol0 - 0Vòng 12
-
24/11 23:00Anorthosis Famagusta FCE.N.Paralimniou0 - 1Vòng 11
-
09/11 22:001 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0Vòng 10
-
12/12 00:00E.N.ParalimniouNea Salamis0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
07/11 00:00Anagennisi FC DeryneiaE.N.Paralimniou1 - 1
Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/01 22:00Omonia AradippouE.N.Paralimniou 30 - 0Vòng 17
-
03/01 22:00E.N.ParalimniouOmonia 29is Maiou 12 - 0Vòng 16
-
21/12 22:00Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou1 - 0Vòng 15
-
15/12 23:00APOEL NicosiaE.N.Paralimniou2 - 0Vòng 14
-
06/12 23:00Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0Vòng 13
-
30/11 22:00E.N.ParalimniouAEL Limassol0 - 0Vòng 12
-
24/11 23:00Anorthosis Famagusta FCE.N.Paralimniou0 - 1Vòng 11
-
09/11 22:001 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0Vòng 10
-
12/12 00:00E.N.ParalimniouNea Salamis0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
07/11 00:00Anagennisi FC DeryneiaE.N.Paralimniou1 - 1
- Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 7 | 17 | 35 | B T T T T H |
2 | Digenis Morphou | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 31 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T T B T B |
4 | Asil Lysi | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T B B H T |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | B B H T T H |
6 | AE Zakakiou | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B T H H B T |
7 | PAEEK | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 21 | T B H H H H |
8 | Doxa Katokopias | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T B T T T |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 14 | 7 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B B B B T B |
10 | Spartakos Kitiou | 14 | 6 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B T T B T |
11 | MEAP Nisou | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T T H |
12 | Agia Napa | 14 | 4 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 14 | B B T B B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T B T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 12 | T B T B B B |
15 | Othellos Athienou | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B B B H |
16 | Peyia 2014 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 24 | -14 | 9 | B B B B B H |