Kết quả WIT Georgia Tbilisi hôm nay, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất hôm nay
-
08/12 16:30WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 36
-
30/11 16:30FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0Vòng 35
-
26/11 17:00WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0Vòng 34
-
22/11 21:00Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
09/11 17:30Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 32
-
01/11 17:30WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1Vòng 31
-
27/10 18:00Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1Vòng 30
-
19/10 18:00WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2Vòng 29
-
05/10 18:00Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi0 - 2Vòng 28
-
01/10 18:301 FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi1 - 2Vòng 27
Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/12 16:30WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 36
-
30/11 16:30FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0Vòng 35
-
26/11 17:00WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0Vòng 34
-
22/11 21:00Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
09/11 17:30Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 32
-
01/11 17:30WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1Vòng 31
-
27/10 18:00Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1Vòng 30
-
19/10 18:00WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2Vòng 29
-
05/10 18:00Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi0 - 2Vòng 28
-
01/10 18:301 FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi1 - 2Vòng 27
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation