Kết quả Antigua GFC hôm nay, KQ Antigua GFC mới nhất
Kết quả Antigua GFC mới nhất hôm nay
-
03/04 01:30CSD MunicipalAntigua GFC0 - 0Vòng 15
-
30/03 08:00Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones1 - 0Vòng 14
-
17/03 08:00Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0Vòng 10
-
09/03 08:00Antigua GFCXelaju MC0 - 0Vòng 13
-
06/03 05:45GuastatoyaAntigua GFC1 - 0Vòng 12
-
02/03 02:00CD AchuapaAntigua GFC0 - 0Vòng 11
-
13/02 08:00Antigua GFCDeportivo Xinabajul 14 - 0Vòng 8
-
10/02 04:001 Coban ImperialAntigua GFC 10 - 1Vòng 7
-
27/02 10:30Seattle SoundersAntigua GFC1 - 1
-
20/02 08:00Antigua GFCSeattle Sounders1 - 1
Kết quả Antigua GFC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/04 01:30CSD MunicipalAntigua GFC0 - 0Vòng 15
-
30/03 08:00Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones1 - 0Vòng 14
-
17/03 08:00Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0Vòng 10
-
09/03 08:00Antigua GFCXelaju MC0 - 0Vòng 13
-
06/03 05:45GuastatoyaAntigua GFC1 - 0Vòng 12
-
02/03 02:00CD AchuapaAntigua GFC0 - 0Vòng 11
-
13/02 08:00Antigua GFCDeportivo Xinabajul 14 - 0Vòng 8
-
10/02 04:001 Coban ImperialAntigua GFC 10 - 1Vòng 7
-
27/02 10:30Seattle SoundersAntigua GFC1 - 1
-
20/02 08:00Antigua GFCSeattle Sounders1 - 1
- Kết quả Antigua GFC mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
- Kết quả Antigua GFC mới nhất ở giải Cúp C1 CONCACAF
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | T H T B T B |
3 | Antigua GFC | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | B B T H H T |
4 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | CD Achuapa | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T T B H |
9 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B T B H |
Title Play-offs