Kết quả Hapoel Jerusalem (W) hôm nay, KQ Hapoel Jerusalem (W) mới nhất
Kết quả Hapoel Jerusalem (W) mới nhất hôm nay
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:30AS Tel Aviv University NữHapoel Jerusalem Nữ 10 - 1Vòng 9
-
15/11 01:30Hapoel Jerusalem NữHapoel Tel Aviv (W)4 - 0Vòng 8
-
12/11 00:15Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1Vòng 7
-
07/11 23:30Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ2 - 1Vòng 6
-
14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
-
11/10 00:30Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 4
-
27/09 00:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 3
-
19/09 20:45Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ0 - 0Vòng 2
-
23/09 23:00Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ2 - 0
Kết quả Hapoel Jerusalem (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/09 23:00Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ2 - 0
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:30AS Tel Aviv University NữHapoel Jerusalem Nữ 10 - 1Vòng 9
-
15/11 01:30Hapoel Jerusalem NữHapoel Tel Aviv (W)4 - 0Vòng 8
-
12/11 00:15Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 1Vòng 7
-
07/11 23:30Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ2 - 1Vòng 6
-
14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
-
11/10 00:30Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 4
-
27/09 00:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 3
-
19/09 20:45Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ0 - 0Vòng 2
- Kết quả Hapoel Jerusalem (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hapoel Jerusalem (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 24 | T T T T T H |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | B T T H H T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H B T B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | T B T B H T |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 14 | B T T H T B |
6 | Maccabi Hadera (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | T H B T T H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 2 | B B B B B B |