Kết quả Ethad Al-Ramtha hôm nay, KQ Ethad Al-Ramtha mới nhất
Kết quả Ethad Al-Ramtha mới nhất hôm nay
-
18/12 19:00Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2Vòng 13
-
08/12 19:00Ethad Al-RamthaAl Hussein Irbid B1 - 1Vòng 12
-
03/12 21:00Al HashemeyaEthad Al-Ramtha1 - 0Vòng 11
-
28/11 19:30Ethad Al-RamthaAl-Wehdat SC B0 - 0Vòng 10
-
13/11 19:30Amman FCEthad Al-Ramtha0 - 1Vòng 9
-
04/11 19:30Kufer SoomEthad Al-Ramtha1 - 0Vòng 8
-
28/10 19:30Ethad Al-RamthaUmm Al Qotain2 - 1Vòng 7
-
21/10 20:00Al-Arabi(JOR)Ethad Al-Ramtha1 - 0Vòng 6
-
14/10 20:00Ethad Al-RamthaAl-Baq's0 - 0Vòng 5
-
08/10 20:00Al-JalilEthad Al-Ramtha0 - 0Vòng 4
Kết quả Ethad Al-Ramtha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/12 19:00Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2Vòng 13
-
08/12 19:00Ethad Al-RamthaAl Hussein Irbid B1 - 1Vòng 12
-
03/12 21:00Al HashemeyaEthad Al-Ramtha1 - 0Vòng 11
-
28/11 19:30Ethad Al-RamthaAl-Wehdat SC B0 - 0Vòng 10
-
13/11 19:30Amman FCEthad Al-Ramtha0 - 1Vòng 9
-
04/11 19:30Kufer SoomEthad Al-Ramtha1 - 0Vòng 8
-
28/10 19:30Ethad Al-RamthaUmm Al Qotain2 - 1Vòng 7
-
21/10 20:00Al-Arabi(JOR)Ethad Al-Ramtha1 - 0Vòng 6
-
14/10 20:00Ethad Al-RamthaAl-Baq's0 - 0Vòng 5
-
08/10 20:00Al-JalilEthad Al-Ramtha0 - 0Vòng 4
- Kết quả Ethad Al-Ramtha mới nhất ở giải Hạng 2 Jordan
BXH Hạng 2 Jordan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Baq's | 14 | 10 | 2 | 2 | 20 | 4 | 16 | 32 | T B T T T T |
2 | Al-Arabi(JOR) | 13 | 8 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 27 | T T T T T H |
3 | Jerash Club | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | B T B T T H |
4 | Sama Al Sarhan | 13 | 6 | 7 | 0 | 16 | 7 | 9 | 25 | H T T H H T |
5 | Al Hashemeya | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 24 | T B T T H T |
6 | Al Yarmouk | 14 | 5 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 21 | H B T T H H |
7 | Al Hussein Irbid B | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B H B B T B |
8 | AL-Karmel | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 18 | H T T T B H |
9 | Al-Wehdat SC B | 14 | 3 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Amman FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 10 | -1 | 17 | H B B B T B |
11 | Sama SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | B T T T H B |
12 | Ethad Al-Ramtha | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B B T |
13 | Kufer Soom | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 30 | -16 | 12 | H B B T B H |
14 | Al-Jalil | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B H B B H |
15 | Umm Al Qotain | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H B H B B B |
16 | Sahab SC | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 30 | -23 | 2 | B H B B B B |