Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Riteriai hôm nay, KQ FK Riteriai mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả FK Riteriai mới nhất hôm nay

Kết quả FK Riteriai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva

  • 08/11 23:00
    NFA Kaunas
    FK Riteriai
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/11 18:00
    FK Riteriai
    Nevezis Kedainiai 1
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/10 23:00
    FK Minija
    FK Riteriai
    0 - 0
    Vòng 26
  • 25/10 23:00
    FK Neptunas Klaipeda
    FK Riteriai
    0 - 1
    Vòng 28
  • 19/10 18:00
    FK Riteriai
    Babrungas
    2 - 0
    Vòng 27
  • 05/10 19:00
    FK Riteriai
    Garr and Ava
    4 - 1
    Vòng 25
  • 28/09 20:00
    Ekranas Panevezys
    FK Riteriai 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 21/09 17:00
    FK Riteriai
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    Vòng 23
  • 13/09 23:00
    Siauliai B
    FK Riteriai
    0 - 1
    Vòng 22
  • 31/08 22:00
    FK Panevezys B
    FK Riteriai
    0 - 1
    Vòng 21

BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying