Kết quả Shanghai Port B hôm nay, KQ Shanghai Port B mới nhất
Kết quả Shanghai Port B mới nhất hôm nay
-
27/04 14:30Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:30Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue1 - 1Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
-
05/04 14:30Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shanghai Port BYan An Ronghai3 - 0Vòng 2
-
22/03 14:30Shanghai Port BTaian Tiankuang0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Shanghai Port BDalian Kun City0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00Shandong Taishan BShanghai Port B2 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
29/09 18:30Haimen CodionShanghai Port B0 - 1Vòng 7
Kết quả Shanghai Port B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 14:30Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:30Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue1 - 1Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
-
05/04 14:30Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shanghai Port BYan An Ronghai3 - 0Vòng 2
-
22/03 14:30Shanghai Port BTaian Tiankuang0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Shanghai Port BDalian Kun City0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00Shandong Taishan BShanghai Port B2 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
29/09 18:30Haimen CodionShanghai Port B0 - 1Vòng 7
- Kết quả Shanghai Port B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T T B H T |
2 | Wuxi Wugou | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 | T H T H H T |
3 | Shanghai Port B | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B B B T |
4 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H T H T B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T T H B |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
7 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
8 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
9 | Rizhao Yuqi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | H H B T H B |
10 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H B T H B |
11 | Taian Tiankuang | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |