Kết quả ES Rades hôm nay, KQ ES Rades mới nhất
Kết quả ES Rades mới nhất hôm nay
-
04/01 20:00SC MoknineES Rades0 - 0Vòng 13
-
29/12 20:00ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00ES RadesA.S.Marsa0 - 1Vòng 10
-
14/12 20:001 AS Oued EllilES Rades 12 - 1Vòng 9
-
07/12 20:00AS MegrineES Rades2 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
23/11 20:001 A.S ArianaES Rades0 - 0Vòng 6
-
16/11 20:00ES RadesCS Korba1 - 0Vòng 5
-
10/11 20:30ES RadesJendouba Sport0 - 0Vòng 4
Kết quả ES Rades mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/01 20:00SC MoknineES Rades0 - 0Vòng 13
-
29/12 20:00ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00ES RadesA.S.Marsa0 - 1Vòng 10
-
14/12 20:001 AS Oued EllilES Rades 12 - 1Vòng 9
-
07/12 20:00AS MegrineES Rades2 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
23/11 20:001 A.S ArianaES Rades0 - 0Vòng 6
-
16/11 20:00ES RadesCS Korba1 - 0Vòng 5
-
10/11 20:30ES RadesJendouba Sport0 - 0Vòng 4
- Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B H |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T H |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |